Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
宮殿 | CUNG ĐIỆN | bảo điện;cung điền;cung điện |
宮廷 | CUNG ĐÌNH | đài các;triều đình; cung đình |
宮城県 | CUNG THÀNH HUYỆN | Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản) |
宮城 | CUNG THÀNH | cung điện hoàng gia; cung thành; Miyagi |
宮参り | CUNG THAM | đi lễ đền chùa |
東宮御所 | ĐÔNG CUNG NGỰ SỞ | Đông cung (cung điện) |
天宮図 | THIÊN CUNG ĐỒ | Lá số tử vi |
東宮 | ĐÔNG CUNG | Đông cung (thái tử) |
大宮御所 | ĐẠI CUNG NGỰ SỞ | nơi ở của Thái hậu |
後宮 | HẬU CUNG | hậu cung |
大宮人 | ĐẠI CUNG NHÂN | triều thần; quần thần |
二宮 | NHỊ CUNG | hai cung |
お宮参り | CUNG THAM | việc đi đến miếu thờ; việc đi đến điện thờ |
お宮 | CUNG | miếu thờ thần của Nhật Bản |
子宮破裂 | TỬ,TÝ CUNG PHÁ LIỆT | vỡ tử cung |
子宮癌 | TỬ,TÝ CUNG NHAM | bệnh ung thư tử cung;ung thư tử cung |
子宮外妊娠 | TỬ,TÝ CUNG NGOẠI NHÂM THẦN | chửa ngoài tử cung; chửa ngoài dạ con |
迷宮 | MÊ CUNG | mê cung |
子宮出血 | TỬ,TÝ CUNG XUẤT HUYẾT | băng huyết |
竜宮 | LONG CUNG | Long Cung |
子宮内避妊器具 | TỬ,TÝ CUNG NỘI TỴ NHÂM KHÍ CỤ | vòng tránh thai |
神宮 | THẦN CUNG | miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto;thần cung |
子宮ガン | TỬ,TÝ CUNG | ung thư tử cung |
皇宮警察 | HOÀNG CUNG CẢNH SÁT | ngự lâm quân |
子宮 | TỬ,TÝ CUNG | bào;tử cung |
皇宮 | HOÀNG CUNG | hoàng cung |
姫宮 | CƠ CUNG | Công chúa |