Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
弓道 | CUNG ĐẠO | thuật bắn cung; bắn cung |
弓術 | CUNG THUẬT | thuật bắn cung; cung thuật; bắn cung |
弓矢 | CUNG THỈ | cung và tên |
弓形 | CUNG HÌNH | hình cung; hình cánh cung; hình vòng cung; vòng cung |
弓 | CUNG | cái cung;cung |
内臓弓 | NỘI TẠNG CUNG | Cung nội tạng |