Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
原寸大 | NGUYÊN THỐN ĐẠI | Kích thước thực tế; kích thước đầy đủ |
航海大学 | HÀNG HẢI ĐẠI HỌC | trường đại học hàng hải |
厚生大臣 | HẬU SINH ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
農業大学 | NÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học nông nghiệp |
工科大学 | CÔNG KHOA ĐẠI HỌC | đại học kỹ thuật; đại học Bách khoa;trường đại học bách khoa |
南極大陸 | NAM CỰC ĐẠI LỤC | lục địa Nam cực |
五輪大会 | NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI | Đại hội thể thao Olympic |
海軍大臣 | HẢI QUÂN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng hải quân |
工業大学 | CÔNG NGHIỆP ĐẠI HỌC | đại học công nghiệp |
医科大学 | I,Y KHOA ĐẠI HỌC | đại học y khoa;trường đại học y khoa |
水産大学 | THỦY SẢN ĐẠI HỌC | đại học thủy sản |
身体大学 | THÂN THỂ ĐẠI HỌC | cơ thể học |
美術大学 | MỸ,MĨ THUẬT ĐẠI HỌC | đại học Mỹ thuật |
超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
欧州大西洋協力理事会 | ÂU CHÂU ĐẠI TÂY DƯƠNG HIỆP LỰC LÝ SỰ HỘI | Hội đồng hợp tác Châu Âu – Thái Bình Dương |
駐日大使 | TRÚ NHẬT ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ thường trú tại nhật bản |
練馬大根 | LUYỆN MÃ ĐẠI CĂN | bắp chân to của phụ nữ;các loại củ cải |
棚卸大安売り | BẰNG TÁ ĐẠI AN,YÊN MẠI | bán hàng tồn kho |
外務大臣 | NGOẠI VỤ ĐẠI THẦN | ngoại trưởng; bộ trưởng bộ ngoại giao |
総理大臣 | TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | thủ tướng |
建築大学 | KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC | đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc |
雇用増大 | CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI | Mở rộng qui mô lao động |
アジア大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Á |
市場の大きさ | THỊ TRƯỜNG ĐẠI | dung lượng thị trường |
公明正大な | CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI | liêm;liêm chính (liêm chánh) |
アジア大会 | ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
友達を大事にする | HỮU ĐẠT ĐẠI SỰ | tôn trọng bạn bè |
お金を大切にする | KIM ĐẠI THIẾT | chắt chiu |
気宇広大 | KHÍ VŨ QUẢNG ĐẠI | sự hào hiệp cao thượng |
勉強が大好きな | MIỄN CƯỜNG ĐẠI HIẾU,HẢO | ham học |
インド大麻 | ĐẠI MA | cây gai dầu của Ấn độ |
東方拡大 | ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI | Sự mở rộng về phía đông |
天照皇大神 | THIÊN CHIẾU HOÀNG ĐẠI THẦN | nữ thần Mặt trời |
電気通信大学 | ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN ĐẠI HỌC | đại học điện tử viễn thông |
アメリカ大学入学能力テスト | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC NĂNG LỰC | Kỳ thi tuyển sinh vào đại học ở Mỹ |
豪州国立大学 | HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC | Trường Đại học Quốc gia úc |
内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
アフリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu phi |
特命全権大使 | ĐẶC MỆNH TOÀN QUYỀN ĐẠI SỬ,SỨ | Đại sứ đặc mệnh toàn quyền |
農林水産大臣 | NÔNG LÂM THỦY SẢN ĐẠI THẦN | Bộ trưởng bộ nông lâm ngư nghiệp |
アメリカ大陸 | ĐẠI LỤC | lục địa Châu Mỹ |
アジア競技大会 | CẠNH KỸ ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
第二次世界大戦 | ĐỆ NHỊ THỨ THẾ GIỚI ĐẠI CHIẾN | chiến tranh thế giới lần thứ hai; thế chiến thứ hai |
ハーバード大学 | ĐẠI HỌC | Trường đại học Harvard |
東アジア競技大会連合 | ĐÔNG CẠNH KỸ ĐẠI HỘI LIÊN HỢP | Hiệp hội trò chơi Đông á |
うんぼになるような大きな音 | ĐẠI ÂM | chói tai |