[kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
裂く DẪN LIỆT xé rách
渡し条件 DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN điều kiện giao hàng
抜く DẪN BẠT nhổ lên; kéo ra
取り人なき貨物 DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT hàng vô chủ
っ掛ける DẪN QUẢI treo; móc vào
き起す DẪN KHỞI kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy
き止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu
き取る DẪN THỦ lấy lại; nhận
きずって歩く DẪN BỘ kéo lê
締める DẪN ĐẾ thắt chặt lại;xiết
渡し期限 DẪN ĐỘ KỲ HẠN hạn giao
戻す DẪN LỆ kéo về; đón về
DẪN LỰC lực hấp dẫn; lực hút;sức hút
っ掛かる DẪN QUẢI móc vào; bị lừa gạt; dính líu
き起こす DẪN KHỞI dẫn đến;gây;gây ra
き替えに DẪN THẾ ngược lại
き取する DẪN THỦ đi buôn
DẪN giật
締め DẪN ĐẾ thắt chặt lại
渡し書類き換え DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN chuộc chứng từ gửi hàng
DẪN HỘ cửa kéo
分け DẪN PHÂN sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
っ張る DẪN TRƯƠNG kéo; lôi kéo
き裂く DẪN LIỆT đứt;xé rách
き替え DẪN THẾ trao đổi
き分け DẪN PHÂN hoà; huề; ngang điểm
続き DẪN TỤC tiếp tục; liên tiếp
渡し時期 DẪN ĐỘ THỜI KỲ hạn giao
張る DẪN TRƯƠNG kéo căng;níu;vãn
出権 DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ
っ付く DẪN PHÓ dán vào
き締る DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng
き換え DẪN HOÁN mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi
き出す DẪN XUẤT kéo ra; lấy ra;nhổ;rút
継ぐ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
渡し日 DẪN ĐỘ NHẬT ngày giao
延ばす DẪN DIÊN kéo dài
出す DẪN XUẤT kéo ra; lấy ra;thè
っぱる DẪN hút
き締める DẪN ĐẾ buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt
き揚げ DẪN DƯƠNG nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
き出し DẪN XUẤT ngăn kéo;ô kéo
継ぎ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
渡し提供 DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG đề nghị giao
延す DẪN DIÊN kéo dài
出し DẪN XUẤT ngăn kéo
っかける DẪN bím;víu
き締め DẪN ĐẾ tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
き抜く DẪN BẠT bứng;bứt;bứt xé;đánh;nhổ lên; kéo ra; lôi kéo;rụt;xé
き入れる DẪN NHẬP gạ gẫm
DẪN TOÁN phép trừ
渡し指図書 DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ giấy yêu cầu giao
寄せる DẪN KÝ hấp
伸ばす DẪN THÂN kéo dài;kéo giãn;lê thê
っかく DẪN cào xước
き締まる DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
き戻す DẪN LỆ kéo về; đón về
き伸ばす DẪN THÂN dai dẳng;giăng;kéo giãn
用符 DẪN DỤNG PHÙ ngoặc kép
渡し延期 DẪN ĐỘ DIÊN KỲ hoãn giao
DẪN HỢP hỏi giá;hỏi hàng
伸す DẪN THÂN kéo giãn
ずる DẪN kéo lê
き網 DẪN VÕNG lưới kéo
き戸 DẪN HỘ cửa kéo
き伸す DẪN THÂN kéo giãn
離す DẪN LY kéo tách ra
用句 DẪN DỤNG CÚ câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
渡し地 DẪN ĐỘ ĐỊA nơi giao
受渡し DẪN THỤ,THỌ ĐỘ chứng từ khi trả tiền
付ける DẪN PHÓ kéo sát vào bên cạnh; thu hút
け相場(取所) DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá đóng cửa (sở giao dịch)
き続き DẪN TỤC tiếp tục; liên tiếp
き延ばす DẪN DIÊN kéo dài
き付ける DẪN PHÓ thu hút
DẪN KIM cò súng
DẪN DỤNG sự trích dẫn
渡しの一般条件 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
受済手形 DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH hối phiếu đã chấp nhận
下げる DẪN HẠ kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi
け相場 DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG giá cuối ngày (sở giao dịch)
き継ぐ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き延す DẪN DIÊN kéo dài
き下げる DẪN HẠ giảm thấp; hạ thấp
退する DẪN THOÁI,THỐI rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu
率する DẪN XUẤT dẫn đàu
渡し DẪN ĐỘ giao;giao hàng
受拒絶証書(手形) DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu)
上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
け目 DẪN MỤC nhược điểm; tính tự ty
き継ぎ DẪN KẾ chuyển giao; làm tiếp
き巻く DẪN CẢI lôi cuốn
き上げる DẪN THƯỢNG nâng giá; đề bạt
退 DẪN THOÁI,THỐI sự rút lui; sự nghỉ
火する DẪN HỎA dẫn hoả
止める DẪN CHỈ kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo
受手形 DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận
っ込む DẪN VÀO co lại; lõm vào rơi xuống
ける DẪN tan tầm; tan học
き算 DẪN TOÁN phép trừ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều