Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
引裂く | DẪN LIỆT | xé rách |
引渡し条件 | DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN | điều kiện giao hàng |
引抜く | DẪN BẠT | nhổ lên; kéo ra |
引取り人なき貨物 | DẪN THỦ NHÂN HÓA VẬT | hàng vô chủ |
引っ掛ける | DẪN QUẢI | treo; móc vào |
引き起す | DẪN KHỞI | kéo dậy; nâng dậy; dựng dậy |
引き止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lưu giữ;níu |
引き取る | DẪN THỦ | lấy lại; nhận |
引きずって歩く | DẪN BỘ | kéo lê |
引締める | DẪN ĐẾ | thắt chặt lại;xiết |
引渡し期限 | DẪN ĐỘ KỲ HẠN | hạn giao |
引戻す | DẪN LỆ | kéo về; đón về |
引力 | DẪN LỰC | lực hấp dẫn; lực hút;sức hút |
引っ掛かる | DẪN QUẢI | móc vào; bị lừa gạt; dính líu |
引き起こす | DẪN KHỞI | dẫn đến;gây;gây ra |
引き替えに | DẪN THẾ | ngược lại |
引き取する | DẪN THỦ | đi buôn |
引き | DẪN | giật |
引締め | DẪN ĐẾ | thắt chặt lại |
引渡し書類引き換え | DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN | chuộc chứng từ gửi hàng |
引戸 | DẪN HỘ | cửa kéo |
引分け | DẪN PHÂN | sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm |
引っ張る | DẪN TRƯƠNG | kéo; lôi kéo |
引き裂く | DẪN LIỆT | đứt;xé rách |
引き替え | DẪN THẾ | trao đổi |
引き分け | DẪN PHÂN | hoà; huề; ngang điểm |
引続き | DẪN TỤC | tiếp tục; liên tiếp |
引渡し時期 | DẪN ĐỘ THỜI KỲ | hạn giao |
引張る | DẪN TRƯƠNG | kéo căng;níu;vãn |
引出権 | DẪN XUẤT QUYỀN | quyền rút vốn;quyền vay tiền tệ |
引っ付く | DẪN PHÓ | dán vào |
引き締る | DẪN ĐẾ | chắc lại; căng thẳng |
引き換え | DẪN HOÁN | mặt khác; trong khi đó; ngược lại;trao đổi |
引き出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;nhổ;rút |
引継ぐ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引渡し日 | DẪN ĐỘ NHẬT | ngày giao |
引延ばす | DẪN DIÊN | kéo dài |
引出す | DẪN XUẤT | kéo ra; lấy ra;thè |
引っぱる | DẪN | hút |
引き締める | DẪN ĐẾ | buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt |
引き揚げ | DẪN DƯƠNG | nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi |
引き出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo;ô kéo |
引継ぎ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引渡し提供 | DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG | đề nghị giao |
引延す | DẪN DIÊN | kéo dài |
引出し | DẪN XUẤT | ngăn kéo |
引っかける | DẪN | bím;víu |
引き締め | DẪN ĐẾ | tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt |
引き抜く | DẪN BẠT | bứng;bứt;bứt xé;đánh;nhổ lên; kéo ra; lôi kéo;rụt;xé |
引き入れる | DẪN NHẬP | gạ gẫm |
引算 | DẪN TOÁN | phép trừ |
引渡し指図書 | DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ | giấy yêu cầu giao |
引寄せる | DẪN KÝ | hấp |
引伸ばす | DẪN THÂN | kéo dài;kéo giãn;lê thê |
引っかく | DẪN | cào xước |
引き締まる | DẪN ĐẾ | chắc lại; căng thẳng; cứng đờ |
引き戻す | DẪN LỆ | kéo về; đón về |
引き伸ばす | DẪN THÂN | dai dẳng;giăng;kéo giãn |
引用符 | DẪN DỤNG PHÙ | ngoặc kép |
引渡し延期 | DẪN ĐỘ DIÊN KỲ | hoãn giao |
引合 | DẪN HỢP | hỏi giá;hỏi hàng |
引伸す | DẪN THÂN | kéo giãn |
引ずる | DẪN | kéo lê |
引き網 | DẪN VÕNG | lưới kéo |
引き戸 | DẪN HỘ | cửa kéo |
引き伸す | DẪN THÂN | kéo giãn |
引離す | DẪN LY | kéo tách ra |
引用句 | DẪN DỤNG CÚ | câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học) |
引渡し地 | DẪN ĐỘ ĐỊA | nơi giao |
引受渡し | DẪN THỤ,THỌ ĐỘ | chứng từ khi trả tiền |
引付ける | DẪN PHÓ | kéo sát vào bên cạnh; thu hút |
引け相場(取引所) | DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | giá đóng cửa (sở giao dịch) |
引き続き | DẪN TỤC | tiếp tục; liên tiếp |
引き延ばす | DẪN DIÊN | kéo dài |
引き付ける | DẪN PHÓ | thu hút |
引金 | DẪN KIM | cò súng |
引用 | DẪN DỤNG | sự trích dẫn |
引渡しの一般条件 | DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN | điều kiện chung giao hàng |
引受済手形 | DẪN THỤ,THỌ TẾ THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
引下げる | DẪN HẠ | kéo xuống; hạ xuống; làm tụt xuống; khấu trừ đi |
引け相場 | DẪN TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG | giá cuối ngày (sở giao dịch) |
引き継ぐ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引き延す | DẪN DIÊN | kéo dài |
引き下げる | DẪN HẠ | giảm thấp; hạ thấp |
引退する | DẪN THOÁI,THỐI | rút lui; nghỉ; giải nghệ; nghỉ hưu |
引率する | DẪN XUẤT | dẫn đàu |
引渡し | DẪN ĐỘ | giao;giao hàng |
引受拒絶証書(手形) | DẪN THỤ,THỌ CỰ TUYỆT CHỨNG THƯ THỦ HÌNH | giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu) |
引上げる | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
引け目 | DẪN MỤC | nhược điểm; tính tự ty |
引き継ぎ | DẪN KẾ | chuyển giao; làm tiếp |
引き巻く | DẪN CẢI | lôi cuốn |
引き上げる | DẪN THƯỢNG | nâng giá; đề bạt |
引退 | DẪN THOÁI,THỐI | sự rút lui; sự nghỉ |
引火する | DẪN HỎA | dẫn hoả |
引止める | DẪN CHỈ | kéo lại; làm ngừng trệ; lôi kéo |
引受手形 | DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH | chấp nhận bảo lãnh hối phiếu;hối phiếu đã chấp nhận;hối phiếu được chấp nhận |
引っ込む | DẪN VÀO | co lại; lõm vào rơi xuống |
引ける | DẪN | tan tầm; tan học |
引き算 | DẪN TOÁN | phép trừ |