[kanji] Chữ Hán tự: DẪN 引 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
書類き換え現金払い THƯ LOẠI DẪN HOÁN HIỆN KIM PHẤT chứng từ khi trả tiền
取り THỦ DẪN sự giao dịch; sự mua bán; quan hệ làm ăn
割り CÁT DẪN giảm giá
補償渡し BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
手をき抜く THỦ DẪN BẠT rút tay ra
参加受第三者による手形 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ ĐỆ TAM GIẢ THỦ HÌNH chấp nhận danh dự hối phiếu
割り CÁT DẪN sự giảm giá
特別 ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ chấp nhận đặc biệt
参加 THAM GIA DẪN THỤ,THỌ bên tham gia;chấp nhận danh dự
割り CÁT DẪN sự giảm giá
特別出権 ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt
心がかれる TÂM DẪN hồi hộp
制限受法 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
単純受手形 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ THỦ HÌNH chấp nhận tuyệt đối hối phiếu
制限 CHẾ HẠN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
単純 ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không bảo lưu;chấp nhận tuyệt đối
分割渡し PHÂN CÁT DẪN ĐỘ giao từng phần
車を XA DẪN kéo xe
真割手形 CHÂN CÁT DẪN THỦ HÌNH chiết khấu thực tế tín phiếu
万有 VẠN HỮU DẪN LỰC vạn vật hấp dẫn
隠しき出し ẨN DẪN XUẤT sự vén bức màn bí mật; vén màn bí mật
超過渡し SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ giao trội
真割 CHÂN CÁT DẪN chiết khấu thực tế
水を THỦY DẪN dẫn nước
商品 THƯƠNG PHẨM DẪN THỤ,THỌ chấp nhận hàng
賠償渡し BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ giao bù
推定渡し SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ giao tượng trưng
くじ DẪN xổ số
白地 BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ chấp nhận để trống
棒をき抜く BỔNG DẪN BẠT nhổ sào
差し SAI DẪN Trừ; khấu trừ
部分渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao từng phần
琺瑯き茶碗 PHÁP LANG DẪN TRÀ OẢN bát tráng men
差し SAI DẪN sự giảm trừ;sự lên xuống (thủy triều)
部分き渡し BỘ PHÂN DẪN ĐỘ giao một phần
線を TUYẾN DẪN vạch
商取 THƯƠNG THỦ DẪN giao dịch buôn bán
象徴渡し TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ giao tượng trưng
最割 TỐI CÁT DẪN XUẤT suất tái chiết khấu
実際き渡し THỰC TẾ DẪN ĐỘ giao thực tế
取りき先 THỦ DẪN TIÊN Khách hàng
現物取 HIỆN VẬT THỦ DẪN giao dịch hiện vật
最低取単位 TỐI ĐÊ THỦ DẪN ĐƠN VỊ mức giao dịch tối thiểu
実際取価格 THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá thực
証券取 CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ sở giao dịch chứng khoán
逓増割 ĐỆ TĂNG CÁT DẪN bớt giá lũy tiến
定期取 ĐỊNH KỲ THỦ DẪN giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
事項索 SỰ HẠNG SÁCH,TÁC DẪN bảng phụ lục các điều khoản
辞書を TỪ THƯ DẪN tra từ điển
戦争をき起こす CHIẾN TRANH DẪN KHỞI gây chiến
事件をき起こす SỰ KIỆN DẪN KHỞI gây sự
辞典を TỪ ĐIỂN DẪN tra từ điển
場外取(取所) TRƯỜNG NGOẠI THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch hành lang (sở giao dịch)
原価割 NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN bớt giá hàng xấu
風邪を PHONG TÀ DẪN cảm gió;cảm lạnh;cảm phong
輸出取 THÂU XUẤT THỦ DẪN giao dịch xuất khẩu
物産取 VẬT SẢN THỦ DẪN SỞ bộ thương nghiệp
強気取 CƯỜNG KHÍ THỦ DẪN giao dịch đầu cơ lên giá
不単純受け法 BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ PHÁP chấp nhận có bảo lưu luật
輸入取 THÂU NHẬP THỦ DẪN giao dịch nhập khẩu
船倉で渡し THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ giao tại hầm tàu
着物を張る TRƯỚC VẬT DẪN TRƯƠNG níu áo
無条件 VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận không điều kiện
不単純受け BẤT ĐƠN THUẦN DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu
政府取 CHÍNH,CHÁNH PHỦ THỦ DẪN buôn bán của nhà nước
市場割 THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu thị trường
問題をき起こす VẤN ĐỀ DẪN KHỞI gây chuyện
公定割 CÔNG ĐỊNH CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
提供の ĐỀ CUNG DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
自由割市場 TỰ DO CÁT DẪN THỊ TRƯỜNG thị trường chiết khấu tự do
正式割 CHÍNH THỨC CÁT DẪN XUẤT suất chiết khấu chính thức
商品取 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN THƯ đơn chào hàng
先物取 TIÊN VẬT THỦ DẪN giao dịch giao sau;giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch)
貿易取 MẬU DỊ,DỊCH THỦ DẪN giao dịch ngoại thương
指定駅渡し CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định
商品取 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ bản chào hàng
くじを DẪN bắt thăm;rút thăm
財産の渡し TÀI SẢN DẪN ĐỘ giao tài sản
申込の THÂN VÀO DẪN THỤ,THỌ chấp nhận chào giá
手形割 THỦ HÌNH CÁT DẪN Chiết khấu một hóa đơn
商品取価格 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
羊水吸 DƯƠNG THỦY HẤP DẪN hút nhớt
豪州取報告分析センター HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc
条件付 ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện
現金取(取所) HIỆN KIM THỦ DẪN THỦ DẪN SỞ giao dịch tiền mặt (sở giao dịch)
咽喉にっかかる YẾT,YẾN,Ế HẦU DẪN nghẹn
給料のき上げ(給料アップ) CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU tăng lương; nâng lương
現金割 HIỆN KIM CÁT DẪN bớt giá trả tiền sớm
仲間割 TRỌNG GIAN CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
同業者割 ĐỒNG NGHIỆP GIẢ CÁT DẪN bớt giá thương nghiệp
エナメル DẪN tráng men
融通手形 DUNG THÔNG THỦ HÌNH DẪN THỤ,THỌ chấp nhận khống
船積港でき渡す THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc
埠頭上屋渡し PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
電子商取ネットワーク ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản;Mạng lưới Thương mại Điện tử
政府間取 CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN THỦ DẪN buôn bán liên chính phủ;giao dịch liên chính phủ
地域間取 ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN buôn bán liên khu vực
びっこを DẪN cò rò;khập khiễng
電子商取 ĐIỆN TỬ,TÝ THƯƠNG THỦ DẪN Thương mại Điện tử
航空貨物換証 HÀNG KHÔNG,KHỐNG HÓA VẬT DẪN HOÁN CHỨNG vận đơn hàng không

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều