Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
陸揚げ港引き取り | LỤC DƯƠNG CẢNG DẪN THỦ | giao tại cảng dỡ |
直渡し取引 | TRỰC ĐỘ THỦ DẪN | giao dịch giao ngay |
自分でで引き受け | TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ | gánh lấy |
豪証券取引所 | HÀO CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch chứng khoán Úc |
手形を割引く | THỦ HÌNH CÁT DẪN | chiết khấu |
商品を取引する | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN | chào hàng |
企業間取引 | XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới doanh nghiệp; giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau |
手形の受引受 | THỦ HÌNH THỤ,THỌ DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận hối phiếu |
未決済取引 | VỊ,MÙI QUYẾT TẾ THỦ DẪN | buôn bán đầu cơ |
中央銀行割引歩合 | TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN BỘ HỢP | suất chiết khấu chính thức |
船側渡し(引渡し) | THUYỀN TRẮC ĐỘ DẪN ĐỘ | chuyển mạn (giao hàng) |
ぼろぼろに引き破る | DẪN PHÁ | xé toạc |
市場相場取引所 | THỊ TRƯỜNG TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | bản yết giá sở giao dịch |
ばらばらに引裂く | DẪN LIỆT | xé tung |
自由市場割引率 | TỰ DO THỊ TRƯỜNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường tự do |
市中銀行割引率 | THỊ TRUNG NGÂN HÀNH,HÀNG CÁT DẪN XUẤT | suất chiết khấu thị trường |
先物為替取引 | TIÊN VẬT VI THẾ THỦ DẪN | giao dịch ngoại hối kỳ hạn |
ずたずたに引裂く | DẪN LIỆT | xá tan |
先渡し(取引所) | TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ | giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
おみくじを引く | DẪN | xin xâm; xin thẻ; rút thẻ bói |
バーター取引 | THỦ DẪN | đổi chác;giao dịch hàng đổi hàng |
連続手形割引 | LIÊN TỤC THỦ HÌNH CÁT DẪN | bớt giá lũy tiến |
定期売買(取引所) | ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ | giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
二国間相殺取引 | NHỊ QUỐC GIAN TƯƠNG,TƯỚNG SÁT THỦ DẪN | bù trừ hai bên;bù trừ hai chiều |
特別料金(取引所) | ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ | giá có bù (sở giao dịch) |
自分のほうに引き込む | TỰ PHÂN DẪN VÀO | chiêu dụ |
欧州銀行間取引金利 | ÂU CHÂU NGÂN HÀNH,HÀNG GIAN THỦ DẪN KIM LỢI | Lãi suất liên ngân hàng Châu Âu công bố |
現金自動預入引出機 | HIỆN KIM TỰ ĐỘNG DỰ NHẬP DẪN XUẤT CƠ,KY | Máy thu ngân tự động |
シカゴ商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | ủy ban Thương mại Chicago |
インサイダー取引 | THỦ DẪN | giao dịch tay trong |
企業消費者間取引 | XÍ NGHIỆP TIÊU PHÍ GIẢ GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng; giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng |
企業従業員間取引 | XÍ NGHIỆP INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN GIAN THỦ DẪN | Doanh nghiệp tới Nhân viên; giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên |
インターバンク取引 | THỦ DẪN | sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng |
アメリカン証券取引所 | CHỨNG KHOÁN THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Chứng khoán Mỹ |
無免許仲買人(取引所) | VÔ,MÔ MIỄN HỨA TRỌNG MÃI NHÂN THỦ DẪN SỞ | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
寄り付け相場(取引所) | KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所) | KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ | giá mở hàng (sở giao dịch) |
ニューヨーク商品取引所 | THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
コーヒー砂糖ココア取引所 | SA ĐƯỜNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch |
マレーシア商品金融取引所 | THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ | Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション | THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU | Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
同一輸出加工区内にある企業間の取引 | ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN | Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する条約 | TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng |