Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
峠道 | ĐÈO ĐẠO | đường đèo |
峠を越す | ĐÈO VIỆT | vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn) |
峠 | ĐÈO | đèo |
QUAN TÂM
0
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
峠道 | ĐÈO ĐẠO | đường đèo |
峠を越す | ĐÈO VIỆT | vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn) |
峠 | ĐÈO | đèo |