Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
地誌 | ĐỊA CHÍ | địa chí (một lĩnh vực của địa lý học); phép đo địa hình |
地方警察 | ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT | cánh sát địa phương |
地域再投資法 | ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP | Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng |
地下道 | ĐỊA HẠ ĐẠO | đường ngầm dưới mặt đất |
地蔵菩薩 | ĐỊA TÀNG BỒ TÁT | bồ tát địa tạng |
地方裁判所 | ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ | tòa án địa phương |
地域内貿易 | ĐỊA VỰC NỘI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán trong khu việc |
地下街 | ĐỊA HẠ NHAI | khu vực bán hàng dưới đất |
地肌 | ĐỊA CƠ | da không trang điểm;Da; bề mặt đất;lưỡi dao; lưỡi kiếm;mặt đất |
地方色 | ĐỊA PHƯƠNG SẮC | thổ ngữ |
地域 | ĐỊA VỰC | cõi;khu vực;vành đai;vùng |
地下茎 | ĐỊA HẠ HÀNH | thân rễ |
地租 | ĐỊA TÔ | điền tô;thuế đất |
地方税 | ĐỊA PHƯƠNG THUẾ | thuế địa phương |
地図 | ĐỊA ĐỒ | bản đồ;địa đồ |
地下水 | ĐỊA HẠ THỦY | nước ngầm |
地理行政総局 | ĐỊA LÝ HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH TỔNG CỤC,CUỘC | tổng cục địa chính |
地方住民 | ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN | thổ dân |
地味 | ĐỊA VỊ | sự giản dị; sự đơn giản; sự không nổi bật; sự mộc mạc; sự đơn sơ; sự xuềnh xoàng;giản dị; mộc mạc; xuềnh xoàng; đơn sơ;không nổi bật; dịu; đơn giản |
地下壕 | ĐỊA HẠ HÀO | hầm |
地面 | ĐỊA DIỆN | mặt đất |
地理学者 | ĐỊA LÝ HỌC GIẢ | Nhà địa lý |
地方の権限 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN | phân quyền |
地名 | ĐỊA DANH | địa danh |
地下にもぐる | ĐỊA HẠ | đồn thổ |
地霊 | ĐỊA LINH | địa linh |
地理学 | ĐỊA LÝ HỌC | Địa lý học |
地方の権力者 | ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ | cường hào |
地区 | ĐỊA KHU | cõi;địa bàn;miền;quận; khu vực; khu;vùng |
地下 | ĐỊA HẠ | dưới đất |
地震被害早期評価システム | ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ | Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính |
地理 | ĐỊA LÝ | địa lý |
地方 | ĐỊA PHƯƠNG | địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở |
地勢 | ĐỊA THẾ | địa thế |
地上軍 | ĐỊA THƯỢNG QUÂN | lục quân |
地震 | ĐỊA CHẤN | địa chấn;động đất |
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 | ĐỊA CẦU HOÀN CẢNH ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM KHẢO TOÀN QUỐC THỊ DÂN HỘI NGHỊ | Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân |
地形 | ĐỊA HÌNH | địa hình |
地力 | ĐỊA LỰC | khả năng sinh sản (đất đai) |
地上で | ĐỊA THƯỢNG | dưới đất |
地雷事故 | ĐỊA LÔI SỰ CỐ | tai nạn do mìn; mìn nổ |
地球儀 | ĐỊA CẦU NGHI | quả địa cầu |
地平線 | ĐỊA BÌNH TUYẾN | chân trời;phương trời |
地元紙 | ĐỊA NGUYÊN CHỈ | báo bản địa; tờ báo địa phương |
地上 | ĐỊA THƯỢNG | trên mặt đất |
地雷 | ĐỊA LÔI | địa lôi |
地球 | ĐỊA CẦU | quả đất; trái đất; địa cầu |
地帯 | ĐỊA ĐỚI,ĐÁI | dải đất;vành đai;vùng |
地元 | ĐỊA NGUYÊN | địa phương; trong vùng |
地 | ĐỊA | đất |
地階 | ĐỊA GIAI | Tầng hầm |
地獄 | ĐỊA NGỤC | địa ngục;địa phủ |
地層 | ĐỊA TẦNG,TẰNG | địa tầng |
地価 | ĐỊA GIÁ | giá đất |
地軸 | ĐỊA TRỤC | địa trục (trục trái đất trên bản đồ) |
地点 | ĐỊA ĐIỂM | địa điểm;điểm |
地域間取引 | ĐỊA VỰC GIAN THỦ DẪN | buôn bán liên khu vực |
地位 | ĐỊA VỊ | địa vị;vai;vị trí |
地質学者 | ĐỊA CHẤT HỌC GIẢ | nhà địa chất học |
地滑り | ĐỊA HOẠT | sự lở đất; lở đất |
地域貿易 | ĐỊA VỰC MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán liên khu vực |
地主 | ĐỊA CHỦ,TRÚ | địa chủ;Điền chủ |
地質学 | ĐỊA CHẤT HỌC | địa chất học |
地殻変動 | ĐỊA XÁC BIẾN ĐỘNG | biến động của vỏ trái đất |
地域社会ビジョン | ĐỊA VỰC XÃ HỘI | mô hình xã hội khu vực |
地中海 | ĐỊA TRUNG HẢI | địa trung hải |
地質 | ĐỊA CHẤT | địa chất |
地殻 | ĐỊA XÁC | vỏ trái đất |
地域外貿易 | ĐỊA VỰC NGOẠI MẬU DỊ,DỊCH | buôn bán ngoài khu vực |
地下鉄 | ĐỊA HẠ THIẾT | tàu điện ngầm;xe điện ngầm |
錨地用船契約 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu đến bến |
転地 | CHUYỂN ĐỊA | sự thay đổi không khí |
着地 | TRƯỚC ĐỊA | nơi đến |
現地報告 | HIỆN ĐỊA BÁO CÁO | Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
意地 | Ý ĐỊA | tâm địa; tấm lòng; tâm hồn |
土地をならす | THỔ ĐỊA | san đất |
勝地 | THẮNG ĐỊA | thắng địa |
錨地用船 | MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu đến bến |
路地 | LỘ ĐỊA | đường đi; lối đi; đường nhỏ; đường hẻm;hẻm;ngõ hẻm |
聖地 | THÀNH ĐỊA | phúc địa;thánh địa |
現地 | HIỆN ĐỊA | tại chỗ;tại địa phương; trong nước; nước sở tại |
心地 | TÂM ĐỊA | tâm địa |
宅地 | TRẠCH ĐỊA | khu nhà; đất làm nhà |
大地 | ĐẠI ĐỊA | đất đai |
土地の見本 | THỔ ĐỊA KIẾN BẢN | mẫu đất |
錨地建運賃 | MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM | suất cước tàu chợ |
耕地 | CANH ĐỊA | đất canh tác; đất nông nghiệp |
盆地 | BỒN ĐỊA | bồn địa; chỗ trũng; chỗ lòng chảo |
心地 | TÂM ĐỊA | thoải mái; dễ chịu |
墓地 | MỘ ĐỊA | mộ địa;nghĩa trang; nghĩa địa |
土地と家 | THỔ ĐỊA GIA | địa ốc |
白地引受 | BẠCH ĐỊA DẪN THỤ,THỌ | chấp nhận để trống |
墓地 | MỘ ĐỊA | Nghĩa địa; bãi tha ma |
土地が広い | THỔ ĐỊA QUẢNG | đất rộng |
赤地 | XÍCH ĐỊA | Nền đỏ |
白地式裏書 | BẠCH ĐỊA THỨC LÝ THƯ | chuyển nhượng để trống |
木地 | MỘC ĐỊA | gỗ thô; gỗ không sơn |
基地 | CƠ ĐỊA | căn cứ địa;địa bàn;móng |
土地 | THỔ ĐỊA | dải đất;đất;đất đai |
内地米 | NỘI ĐỊA MỄ | Gạo nội địa; gạo sản xuất trong nước |