[kanji] Chữ Hán tự : ĐIỀU 条 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
引渡しの一般 DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN điều kiện chung giao hàng
中等平均品質 TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN phẩm chất bình quân khá
ストライキ危険 NGUY HIỂM ĐIỀU HẠNG điều khoản đình công, bạo động và dân biến
現場渡し(貿易件) HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN giao tại chỗ (điều kiện buôn bán)
気候変動枠組み約締約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu
重量過不足認用 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN dung sai trọng lượng
揚げ地ファイナル DƯƠNG ĐỊA ĐIỀU KIỆN điều kiện quyết định số lượng tại cảng dỡ
手数料込みCIF THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN điều kiện CiF cộng hoa hồng
契約無効の申し立て KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy hợp đồng
特定通常兵器使用禁止制限 ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định
絶滅の恐れのある野性動植物の国際取り引きに関する TUYỆT DIỆT KHỦNG DÃ TÍNH,TÁNH ĐỘNG THỰC VẬT QUỐC TẾ THỦ DẪN QUAN ĐIỀU ƯỚC Công ước Quốc tế về Buôn bán những Loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều