Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
停滞する | ĐINH TRỄ | đình trệ;nán;nấn ná;ngừng trệ;trệ;ứ;ứ đọng |
停 | ĐINH | sự dừng |
停滞 | ĐINH TRỄ | sự đình trệ |
停泊日計算書 | ĐINH BÁC NHẬT KẾ TOÁN THƯ | bản kê thời gian bốc dỡ |
停泊料 | ĐINH BÁC LIỆU | phí đậu tàu |
停泊場 | ĐINH BÁC TRƯỜNG | bến |
停電日 | ĐINH ĐIỆN NHẬT | ngày mất điện |
停泊 | ĐINH BÁC | Sự thả neo |
停電する | ĐINH ĐIỆN | mất điện |
停止線 | ĐINH CHỈ TUYẾN | vạch dừng |
停電 | ĐINH ĐIỆN | cúp điện;sự mất điện |
停止時間 | ĐINH CHỈ THỜI GIAN | thời gian dừng |
停車場 | ĐINH XA TRƯỜNG | nơi đỗ xe; ga |
停止する | ĐINH CHỈ | dừng;dừng chân;ngừng;thôi |
停車場 | ĐINH XA TRƯỜNG | bến;nơi đỗ xe; ga |
停止する | ĐINH CHỈ | đình chỉ; dừng lại |
停車する | ĐINH XA | ngừng xe |
停止 | ĐINH CHỈ | sự đình chỉ; dừng lại |
停車する | ĐINH XA | dừng xe |
停戦する | ĐINH CHIẾN | ngừng bắn |
停車 | ĐINH XA | sự dừng xe |
停戦 | ĐINH CHIẾN | đình chiến;Sự đình chiến; sự ngừng bắn |
停留所 | ĐINH LƯU SỞ | bến đỗ xe buýt |
停年退職 | ĐINH NIÊN THOÁI,THỐI CHỨC | sự về hưu |
停留場 | ĐINH LƯU TRƯỜNG | ga |
停年 | ĐINH NIÊN | tuổi về hưu |
停留 | ĐINH LƯU | sự dừng; sự trì hoãn |
停学 | ĐINH HỌC | sự đình chỉ học tập |
電停 | ĐIỆN ĐINH | sự dừng của xe điện |
調停裁判 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN | Sự phân xử tại tòa |
調停者 | ĐIỀU ĐINH GIẢ | trọng tài phân xử |
調停委員会 | ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phân xử |
調停する | ĐIỀU ĐINH | dàn xếp;điều đình |
調停 | ĐIỀU ĐINH | hòa giải;sự điều đình; sự hòa giải; sự phân xử |
血行停滞 | HUYẾT HÀNH,HÀNG ĐINH TRỄ | ứ máu |
バス停 | ĐINH | trạm xe buýt |
用選停止条項 | DỤNG TUYỂN ĐINH CHỈ ĐIỀU HẠNG | điều khoản ngừng thuê |
バス停 | ĐINH | điểm đỗ xe buýt |
各駅停車 | CÁC DỊCH ĐINH XA | tàu chợ; tàu đỗ ở tất cả các ga; xe lửa hoặc xe buýt địa phương |
免許停止 | MIỄN HỨA ĐINH CHỈ | băng bị rút lại;bị thu bằng |
通関停止 | THÔNG QUAN ĐINH CHỈ | phong tỏa hải quan |
自動列車停止装置 | TỰ ĐỘNG LIỆT XA ĐINH CHỈ TRANG TRỊ | thiết bị hãm tàu tự động |
スポーツ調停裁判所 | ĐIỀU ĐINH TÀI PHÁN SỞ | Tòa án Trọng tài Thể thao |