Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
定着液 | ĐỊNH TRƯỚC DỊCH | định hình;dung dịch hiện ảnh |
定期船運賃率 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM XUẤT | suất cước tàu chợ |
定期保険 | ĐỊNH KỲ BẢO HIỂM | Bảo hiểm định kỳ;đơn bảo hiểm định hạn |
定常状態 | ĐỊNH THƯỜNG TRẠNG THÁI | trạng thái vững vàng; trạng thái ổn định |
定休日 | ĐỊNH HƯU NHẬT | ngày nghỉ thường kì |
定食 | ĐỊNH THỰC | bữa ăn đặc biệt; suất ăn |
定着剤 | ĐỊNH TRƯỚC TỀ | thuốc hiện ảnh |
定期船運賃 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM | cước tàu chợ;suất cước tàu chợ |
定期 | ĐỊNH KỲ | định kỳ |
定型詩 | ĐỊNH HÌNH THI | thơ theo thể cố định |
定休 | ĐỊNH HƯU | ngày nghỉ được quy định |
定額 | ĐỊNH NGẠCH | định ngạch |
定着する | ĐỊNH TRƯỚC | có chỗ đứng vững chắc |
定期船輸送 | ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG | chuyên chở tàu chợ |
定数 | ĐỊNH SỐ | Hằng số |
定型 | ĐỊNH HÌNH | hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
定める | ĐỊNH | làm ổn định; xác định |
定量分析 | ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH | Sự phân tích định lượng |
定着 | ĐỊNH TRƯỚC | định hình;sự có chỗ đứng vững chắc |
定期船約款 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ƯỚC KHOAN | điều khoản tàu chợ |
定性分析 | ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH | Phân tích định tính |
定員 | ĐỊNH VIÊN | sức chứa |
定まる | ĐỊNH | ổn định |
定量 | ĐỊNH LƯỢNG | định lượng; lượng cố định |
定理 | ĐỊNH LÝ | định lý;Định lý; mệnh đề |
定期船条項 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU HẠNG | điều khoản tàu chợ |
定性 | ĐỊNH TÍNH,TÁNH | Định tính |
定収入 | ĐỊNH THU,THÂU NHẬP | Thu nhập cố định |
定まらない天気 | ĐỊNH THIÊN KHÍ | thời tiết hay thay đổi |
定足数 | ĐỊNH TÚC SỐ | Số đại biểu quy định (để biểu quyết) |
定率 | ĐỊNH XUẤT | tỷ lệ cố định |
定期船条件 | ĐỊNH KỲ THUYỀN ĐIỀU KIỆN | điều khoản tàu chợ |
定律 | ĐỊNH LUẬT | luật định |
定則 | ĐỊNH TẮC | luật lệ; quy tắc |
定まった場所 | ĐỊNH TRƯỜNG SỞ | nơi chỉ định |
定訳 | ĐỊNH DỊCH | Bản dịch chuẩn |
定点 | ĐỊNH ĐIỂM | điểm cố định |
定期船の運賃 | ĐỊNH KỲ THUYỀN VẬN NHẪM | bến cảng tàu chợ |
定形郵便物 | ĐỊNH HÌNH BƯU TIỆN VẬT | thư theo cỡ chuẩn |
定冠詞 | ĐỊNH QUAN,QUÂN TỪ | Mạo từ xác định |
定か | ĐỊNH | rõ ràng; phân minh;sự phân minh; phân minh; chắc |
定規 | ĐỊNH QUY | chiếc thước kẻ; thước kẻ |
定滑車 | ĐỊNH HOẠT XA | Ròng rọc cố định |
定期船 | ĐỊNH KỲ THUYỀN | tàu chợ |
定形外郵便物 | ĐỊNH HÌNH NGOẠI BƯU TIỆN VẬT | thư không theo cỡ chuẩn |
定価表値段 | ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
定見 | ĐỊNH KIẾN | định kiến |
定温動物 | ĐỊNH ÔN ĐỘNG VẬT | động vật máu nóng |
定期背運賃率 | ĐỊNH KỲ BỐI VẬN NHẪM XUẤT | cước tàu chợ |
定形動詞 | ĐỊNH HÌNH ĐỘNG TỪ | Động từ có ngôi |
定価表 | ĐỊNH GIÁ BIỂU | bảng giá |
定航海用船契約 | ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu chuyến |
定温 | ĐỊNH ÔN | Nhiệt độ cố định |
定期用船量 | ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG | phí thuê tàu định hạn |
定形 | ĐỊNH HÌNH | hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
定価 | ĐỊNH GIÁ | giá cố định;giá hiện hành;giá xác định; giá ghi trên hàng hoá |
定義域 | ĐỊNH NGHĨA VỰC | miền xác định |
定比例 | ĐỊNH TỶ LỆ | Tỉ lệ cố định |
定期用船契約書 | ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu định hạn |
定式化 | ĐỊNH THỨC HÓA | Thể thức hóa; định thức hoá |
定例会 | ĐỊNH LỆ HỘI | hội nghị theo định lệ |
定義する | ĐỊNH NGHĨA | định nghĩa |
定款 | ĐỊNH KHOAN | điều lệ |
定期清算契約 | ĐỊNH KỲ THANH TOÁN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng kỳ hạn |
定式 | ĐỊNH THỨC | Công thức |
定例 | ĐỊNH LỆ | Tính đều đặn |
定義 | ĐỊNH NGHĨA | định nghĩa; sự định nghĩa |
定格荷重 | ĐỊNH CÁCH HÀ TRỌNG,TRÙNG | tải trọng quy định |
定期支払手形 | ĐỊNH KỲ CHI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu trả tiền định kỳ |
定年金 | ĐỊNH NIÊN KIM | tiền hưu trí |
定住者 | ĐỊNH TRÚ,TRỤ GIẢ | Cư dân lâu dài |
定置 | ĐỊNH TRỊ | Cố định |
定期預金証書 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi định kỳ |
定期売買(取引所) | ĐỊNH KỲ MẠI MÃI THỦ DẪN SỞ | giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定年を迎える | ĐỊNH NIÊN NGHINH | Được nghỉ hưu |
定住 | ĐỊNH TRÚ,TRỤ | định cư |
定立 | ĐỊNH LẬP | Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương |
定期預金 | ĐỊNH KỲ DỰ KIM | tiền gửi định kỳ |
定期取引 | ĐỊNH KỲ THỦ DẪN | giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch) |
定年に感謝の挨拶する | ĐỊNH NIÊN CẢM TẠ AI,ẢI TẠT | lạy tạ |
定位置 | ĐỊNH VỊ TRỊ | vị trí gốc |
定礎式 | ĐỊNH SỞ THỨC | lễ khởi công |
定期輸送 | ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG | chuyên chở tàu chợ |
定期券 | ĐỊNH KỲ KHOÁN | vé thường kỳ; vé tháng |
定年 | ĐỊNH NIÊN | tuổi về hưu |
定位 | ĐỊNH VỊ | sự định vị |
鎮定 | TRẤN ĐỊNH | Sự đàn áp |
規定の形式 | QUY ĐỊNH HÌNH THỨC | định thức |
特定化 | ĐẶC ĐỊNH HÓA | cá biệt hóa |
決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết định |
推定引渡し | SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ | giao tượng trưng |
固定資本 | CỔ ĐỊNH TƯ BẢN | vốn cố định |
否定する | PHỦ ĐỊNH | bác bỏ |
制定する | CHẾ ĐỊNH | ban hành;ban hành luật; định ra một qui chế;khai sáng;lập |
予定 | DỰ ĐỊNH | dự định;dự tính;sự dự định;ý định |
選定する | TUYỂN ĐỊNH | lựa chọn; tuyển chọn |
規定する | QUY ĐỊNH | quy định; quy chế |
特定する | ĐẶC ĐỊNH | chỉ định trước |
決定 | QUYẾT ĐỊNH | sự quyết định; quyết định |
暫定協定 | TẠM ĐỊNH HIỆP ĐỊNH | hiệp định tạm thời |