Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
予定日 | DỰ ĐỊNH NHẬT | ngày dự định |
一定する | NHẤT ĐỊNH | cố định; nhất định; xác định |
鑑定する | GIÁM ĐỊNH | giám định |
約定 | ƯỚC ĐỊNH | ước định |
特定未払い手形 | ĐẶC ĐỊNH VỊ,MÙI PHẤT THỦ HÌNH | hối phiếu định hạn trả |
決定方法 | QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP | cách quyết định |
未定 | VỊ,MÙI ĐỊNH | chưa được quyết định;sự chưa được quyết định |
想定 | TƯỞNG ĐỊNH | giả thuyết; sự giả định |
否定語 | PHỦ ĐỊNH NGỮ | Phủ định từ |
予定利益 | DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
一定 | NHẤT ĐỊNH | cố định; nhất định; xác định; ổn định;sự cố định; sự nhất định; sự xác định; ổn định; không thay đổi |
鑑定 | GIÁM ĐỊNH | sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá |
規定食を取る | QUY ĐỊNH THỰC THỦ | ăn kiêng |
特定品 | ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng cá biệt hóa |
決定する | QUYẾT ĐỊNH | quyết;quyết định |
平定する | BÌNH ĐỊNH | dẹp |
固定資産 | CỔ ĐỊNH TƯ SẢN | vốn liếng |
否定文 | PHỦ ĐỊNH VĂN | câu phủ định |
制定の法令 | CHẾ ĐỊNH PHÁP LỆNH | pháp định |
予定する | DỰ ĐỊNH | dự định |
と仮定しても | GIẢ ĐỊNH | giả dụ như vậy; cứ cho là như vậy; cứ công nhận như vậy |
無限定 | VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH | vô hạn định |
不確定申込 | BẤT XÁC ĐỊNH THÂN VÀO | chào hàng tự do |
と仮定して | GIẢ ĐỊNH | giả sử rằng; nếu; giả định là |
無指定買い付け委託書 | VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
不特定物 | BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT | hàng không đặc định |
非協定運賃 | PHI HIỆP ĐỊNH VẬN NHẪM | suất cước ngoài hiệp hội |
不特定品 | BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM | hàng đồng loạt;hàng không đặc định |
二項定理 | NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ | Định lý nhị thức |
不安定な | BẤT AN,YÊN ĐỊNH | bấp bênh;lay;lay động;xôn xao |
不安定 | BẤT AN,YÊN ĐỊNH | éo le;sự không ổn định; sự bất ổn;không ổn định; bất ổn định |
案の定 | ÁN ĐỊNH | quả nhiên; đúng như đã dự tính; không nằm ngoài dự tính; đúng như dự đoán;sự quả nhiên; việc đúng như đã dự tính; việc không nằm ngoài dự tính |
最後決定する | TỐI HẬU QUYẾT ĐỊNH | quyết định cuối cùng |
差引勘定 | SAI DẪN KHÁM ĐỊNH | sự cân đối tài khoản |
仲裁協定 | TRỌNG TÀI HIỆP ĐỊNH | điều ước trọng tài |
税関査定価格 | THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
予備検定 | DỰ BỊ KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm sơ bộ |
税関協定 | THUẾ QUAN HIỆP ĐỊNH | điều lệ (thể lệ) hải quan |
通貨協定 | THÔNG HÓA HIỆP ĐỊNH | hiệp định tiền tệ |
補助協定 | BỔ TRỢ HIỆP ĐỊNH | hiệp định bổ sung |
代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | máy đo huyết áp |
方向を定める | PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH | đặt hướng |
血圧測定機 | HUYẾT ÁP TRẮC ĐỊNH CƠ,KY | đo huyết áp |
双務協定 | SONG VỤ HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
限界を定める | HẠN GIỚI ĐỊNH | vạch giới hạn |
貿易協定 | MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán;hiệp định thương mại |
艙口検定 | THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH | giám định khoang |
譲渡性定期預金証書 | NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ | Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
船舶鑑定人 | THUYỀN BẠC GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tàu |
港湾鑑定人 | CẢNG LOAN GIÁM ĐỊNH NHÂN | thanh tra hải quan tại cảng |
二重否定 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG PHỦ ĐỊNH | Phủ định kép; hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). |
支払協定 | CHI PHẤT HIỆP ĐỊNH | hiệp định trả tiền |
商品検定する | THƯƠNG PHẨM KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm hàng |
包括協定 | BAO QUÁT HIỆP ĐỊNH | hiệp định khung |
清算協定 | THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH | hiệp định bù trừ |
商品協定 | THƯƠNG PHẨM HIỆP ĐỊNH | hiệp định hàng hoá |
包括予定保険証券 | BAO QUÁT DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm bao;đơn bảo hiểm ngỏ |
紳士協定 | THÂN SỸ,SĨ HIỆP ĐỊNH | hiệp định thân sĩ |
損害鑑定人 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH NHÂN | người giám định tổn thất |
丁字形定規 | ĐINH TỰ HÌNH ĐỊNH QUY | vuông góc chữ T |
損害鑑定 | TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH | giám định tổn thất |
成文協定 | THÀNH VĂN HIỆP ĐỊNH | hiệp định thành văn;hiệp định viết |
一般規定 | NHẤT BAN,BÁN QUY ĐỊNH | qui định chung |
長期協定 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ HIỆP ĐỊNH | hiệp định dài hạn |
損害算定基準 | TỔN HẠI TOÁN ĐỊNH CƠ CHUẨN | mức bồi thường |
国際協定 | QUỐC TẾ HIỆP ĐỊNH | hiệp định quốc tế |
品質検定 | PHẨM CHẤT KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm phẩm chất |
規律を定める | QUY LUẬT ĐỊNH | khuôn phép |
損害検定 | TỔN HẠI KIỂM ĐỊNH | giám định tổn thất |
筆跡鑑定 | BÚT TÍCH GIÁM ĐỊNH | sự giám định chữ viết |
最終検定 | TỐI CHUNG KIỂM ĐỊNH | kiểm nghiệm cuối cùng |
損害査定所 | TỔN HẠI TRA ĐỊNH SỞ | bản tính toán tổn thất |
作業予定 | TÁC NGHIỆP DỰ ĐỊNH | công việc dự định làm;công viêc sản xuất |
政府間協定 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định liên chính phủ |
二国間協定 | NHỊ QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định hai bên |
契約の規定 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC QUY ĐỊNH | quy định của hợp đồng |
事実の推定 | SỰ THỰC SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán sự kiện |
多国間協定 | ĐA QUỐC GIAN HIỆP ĐỊNH | hiệp định nhiều bên |
個別的予定保険契約 | CÁ BIỆT ĐÍCH DỰ ĐỊNH BẢO HIỂM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | bảo hiểm tạm thời |
前もって定める | TIỀN ĐỊNH | an bài |
価格の決定 | GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH | định giá |
税関申告査定価格 | THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị tính thuế hải quan |
バーター協定 | HIỆP ĐỊNH | hiệp định hàng đổi hàng |
サービス協定 | HIỆP ĐỊNH | hiệp định dịch vụ |
貿易決済協定 | MẬU DỊ,DỊCH QUYẾT TẾ HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán và thanh toán |
互恵通商協定 | HỖ HUỆ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán hai chiều |
支払い済勘定のみ | CHI PHẤT TẾ KHÁM ĐỊNH | chi trả vào tài khoản người hưởng |
長期通商協定 | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THÔNG THƯƠNG HIỆP ĐỊNH | hiệp định mua bán dài hạn |
法律上の推定 | PHÁP LUẬT THƯỢNG SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán luật pháp |
商品供給協定 | THƯƠNG PHẨM CUNG CẤP HIỆP ĐỊNH | hiệp định cung cấp hàng hoá |
商品交換協定 | THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH | hiệp định trao đổi hàng hoá |
国際会計検定 | QUỐC TẾ HỘI KẾ KIỂM ĐỊNH | Kiểm tra Nghiệp vụ kế toán và phương pháp ghi sổ đối với Liên lạc Quốc tế |
反証を許す推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tương đối |
仕入れ先無指定買い付け委託 | SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC | đơn ủy thác đặt hàng tự do |
二国間投資協定 | NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Đầu tư Song phương |
長期賃貸借協定(設備) | TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ NHẪM THẢI TÁ HIỆP ĐỊNH THIẾT BỊ | hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) |
中欧自由貿易協定 | TRUNG ÂU TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH | Hiệp định Tự do Thương mại Trung ương Châu Âu |
医学卒後研修認定委員会 | I,Y HỌC TỐT HẬU NGHIÊN TU NHẬN ĐỊNH ỦY VIÊN HỘI | Hội đồng xác nhận tốt nghiệp giáo dục y khoa |
反証を許さない推定 | PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH | suy đoán tuyệt đối |