[kanji] Chữ Hán tự: ĐỘNG 働

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐỘNG làm đi
ĐỘNG làm;làm lụng;lao động; hoạt động; phạm (tội); làm việc
き蜂 ĐỘNG PHONG ong thợ
き者 ĐỘNG GIẢ chăm;người lao động; người lao động chăm chỉ
き手 ĐỘNG THỦ người lao động; người kiếm sống; người làm việc (trong một gia đình)
き口 ĐỘNG KHẨU việc chưa có người làm; việc chưa có người giao
き中毒 ĐỘNG TRUNG ĐỘC người tham công tiếc việc
ĐỘNG công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
LAO ĐỘNG GIẢ công nhân;dân thợ;người lao động
BIỆT ĐỘNG ĐỘI biệt động đội
総同盟 LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH Tổng Liên đoàn Lao động
CỘNG ĐỘNG việc cùng kiếm sống
時間 THỰC ĐỘNG THỜI GIAN giờ làm việc thực tế
組合連合会 LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN HỢP HỘI tổng công đoàn
組合 LAO ĐỘNG TỔ HỢP công đoàn
LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động;bộ luật
災害 LAO ĐỘNG TAI HẠI Tai nạn lao động
流入 LAO ĐỘNG LƯU NHẬP nhập khẩu lao động
時間 LAO ĐỘNG THỜI GIAN buổi làm;thời gian lao động
階級 LAO ĐỘNG GIAI CẤP giai cấp công nhân
LAO ĐỘNG NHẬT Ngày lao động; ngày làm việc
LAO ĐỘNG BỘ bộ lễ
安全検査部 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ Ban thanh tra an toàn lao động
する GIÁ ĐỘNG hoạt động; làm việc;vận hành; chạy
運動 LAO ĐỘNG VẬN ĐỘNG xu hướng lao động; sự vận động của lao động
安全・衛生基準 LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN VỆ SINH CƠ CHUẨN Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động
GIÁ ĐỘNG hoạt động; làm việc;vận hành
衣服 LAO ĐỘNG Y PHỤC quần áo lao dộng
LAO ĐỘNG LỰC sức lao động
能力喪失 LAO ĐỘNG NĂNG LỰC TANG,TÀNG THẤT Mất khả năng lao động
党中央委員会 LAO ĐỘNG ĐẢNG TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương đảng lao động
能力を失う LAO ĐỘNG NĂNG LỰC THẤT Mất khả năng lao động
LAO ĐỘNG ĐẢNG đảng lao động
者を復帰する LAO ĐỘNG GIẢ PHỤC QUY Tuyển dụng lại
争議 LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ cuộc tranh luận về vấn đề lao động
者として LAO ĐỘNG GIẢ ĐỘNG làm thợ
LAO ĐỘNG lao công;lao động;sự lao động
賃労 NHẪM LAO ĐỘNG GIẢ người làm công ăn lương
日本労組合総評議会 NHẬT BẢN LAO ĐỘNG TỔ HỢP TỔNG BÌNH NGHỊ HỘI Tổng liên đoàn Lao Động Nhật Bản
強制労 CƯỜNG CHẾ LAO ĐỘNG lao dịch;lao động cưỡng bức; ép phải làm việc; cưỡng chế lao động;lao hình
婦人労 PHỤ NHÂN LAO ĐỘNG GIẢ Lao động nữ
詐欺を TRÁ KHI ĐỘNG đánh cắp
女性労 NỮ TÍNH,TÁNH LAO ĐỘNG GIẢ Lao động nữ;nữ công nhân
肉体労 NHỤC THỂ LAO ĐỘNG GIẢ Người lao động chân tay
国際労 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG TẾ ngày lao động quốc tế
肉体労 NHỤC THỂ LAO ĐỘNG Lao động chân tay
国際労 QUỐC TẾ LAO ĐỘNG CA quốc tế ca
精神労 TINH THẦN LAO ĐỘNG lao tâm
米国労総同盟・産別会議 MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp
積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH ĐỘNG tích cực làm việc
社会労 XÃ HỘI LAO ĐỘNG TỈNH bộ lao động thương binh và xã hội
港湾労 CẢNG LOAN LAO ĐỘNG GIẢ công nhân bốc vác ở cảng
欧州労組合連盟 ÂU CHÂU LAO ĐỘNG TỔ HỢP LIÊN MINH Tổng liên đoàn Châu Âu
ぐらぐら ĐỘNG lung lay
講和h労 GIẢNG HÒA LAO ĐỘNG GIẢ công nhân cảng
一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH ĐỘNG hết sức làm việc
できるだけ ĐỘNG hết sức làm việc
国立賃金労者健康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
二交替制労 NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG Chế độ lao động 2 ca
ベトナム労総連名 LAO ĐỘNG TỔNG LIÊN DANH Tổng liên đoàn lao động VN
アジア移住労者センター DI TRÚ,TRỤ LAO ĐỘNG GIẢ Trung tâm Di cư Châu Á
アジア女子労者委員会 NỮ TỬ,TÝ LAO ĐỘNG GIẢ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Lao Động Phụ nữ Châu Á;ủy ban Phụ nữ Châu Á
アジア太平洋労者連帯会議 THÁI BÌNH DƯƠNG LAO ĐỘNG GIẢ LIÊN ĐỚI,ĐÁI HỘI NGHỊ Hiệp hội liên kết đoàn kết công nhân khu vực Châu Á Thái Bình Dương
社会福祉傷病兵労 XÃ HỘI PHÚC CHỈ THƯƠNG BỆNH,BỊNH BINH LAO ĐỘNG TỈNH Bộ lao động thương binh xã hội

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều