[kanji] Chữ Hán tự : ĐÔNG 冬

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐÔNG VẬT quần áo mặc vào mùa đông
ĐÔNG KỲ đông kỳ; thời gian mùa đông
ĐÔNG PHỤC quần áo mùa đông
季五輪国際競技連盟連合 ĐÔNG QUÝ NGŨ LUÂN QUỐC TẾ CẠNH KỸ LIÊN MINH LIÊN HỢP Hiệp hội Liên đoàn Thể thao Thế vận hội Mùa đông Quốc tế
ĐÔNG QUÝ khoảng thời gian mùa đông
向き ĐÔNG HƯỚNG sự sử dụng vào mùa đông; sự dùng cho mùa đông
休み ĐÔNG HƯU Kỳ nghỉ đông;nghỉ đông
の終り ĐÔNG CHUNG tàn đông
ĐÔNG đông;mùa đông
至線 ĐÔNG CHI TUYẾN đường đông chí
ĐÔNG CHI tiết đông chí
ĐÔNG KHÔNG,KHỐNG bầu trời mùa đông
眠する ĐÔNG MIÊN ngủ đông
ĐÔNG MIÊN sự ngủ đông
LẬP ĐÔNG lập đông
CHÂN ĐÔNG giữa mùa đông
HUYỀN ĐÔNG mùa đông; đông
HUYỀN ĐÔNG mùa đông; đông
NOÃN ĐÔNG mùa đông ấm áp
NGHIÊM ĐÔNG Mùa đông khắc nghiệt
TRỌNG ĐÔNG giữa Đông
SƠ ĐÔNG đầu đông
春夏秋 XUÂN HẠ THU ĐÔNG xuân hạ thu đông
オリンピック季競技団体連合会 ĐÔNG QUÝ CẠNH KỸ ĐOÀN THỂ LIÊN HỢP HỘI Hiệp hội các Liên đoàn Thể thao Mùa đông Quốc tế

thị cách đọc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều