Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
凍結器 | ĐÔNG KẾT KHÍ | Máy ướp lạnh |
凍え死にする | ĐÔNG TỬ | chết cóng |
凍結する | ĐÔNG KẾT | đông;lạnh cóng |
凍え死に | ĐÔNG TỬ | sự chết cóng |
凍結 | ĐÔNG KẾT | sự đông cứng |
凍える | ĐÔNG | đóng băng; bị đóng băng; cứng lại;lạnh cóng |
凍石 | ĐÔNG THẠCH | đá Xtêatít (khoáng chất) |
凍瘡 | ĐÔNG SANG | Chứng cước ở chân tay (vì giá lạnh) |
凍死者 | ĐÔNG TỬ GIẢ | người chết cóng; kẻ chết cóng |
凍死する | ĐÔNG TỬ | chết cứng vì lạnh |
凍死 | ĐÔNG TỬ | chết rét;sự chết cứng vì lạnh |
凍寒 | ĐÔNG HÀN | sự buốt giá |
凍害 | ĐÔNG HẠI | sự thiệt hại do sương giá |
凍土 | ĐÔNG THỔ | đất bị đông cứng |
凍餒 | ĐÔNG NỖI | Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn |
凍傷者 | ĐÔNG THƯƠNG GIẢ | người bị tê buốt; người bị tê cóng |
凍餒 | ĐÔNG NỖI | Sự thiếu thốn; cảnh thiếu thốn |
凍傷 | ĐÔNG THƯƠNG | cước vì lạnh;vết ngứa vì lạnh; rộp vì lạnh; cước (chân, tay) |
凍雨 | ĐÔNG VŨ | mưa mùa đông |
凍る | ĐÔNG | đặc;đóng băng; bị đóng băng;kết băng |
凍肉 | ĐÔNG NHỤC | Thịt đông lạnh |
凍らせる | ĐÔNG | băng |
凍結防止剤 | ĐÔNG KẾT PHÒNG CHỈ TỀ | thuốc chống đông |
凍え死ぬ | ĐÔNG TỬ | chết rét |
冷凍貨物 | LÃNH ĐÔNG HÓA VẬT | hàng đông lạnh |
冷凍肉 | LÃNH ĐÔNG NHỤC | thịt đông |
冷凍室 | LÃNH ĐÔNG THẤT | phòng lạnh |
冷凍器 | LÃNH ĐÔNG KHÍ | tủ lạnh; tủ đá; máy làm đá |
冷凍品 | LÃNH ĐÔNG PHẨM | hàng đông lạnh |
冷凍倉庫 | LÃNH ĐÔNG THƯƠNG KHỐ | kho lạnh |
冷凍の | LÃNH ĐÔNG | đông lạnh |
冷凍する | LÃNH ĐÔNG | băng;ướp lạnh |
冷凍する | LÃNH ĐÔNG | làm lạnh; làm đông lạnh |
冷凍 | LÃNH ĐÔNG | sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản; sự làm đông lạnh |