Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
登庸する | ĐĂNG DUNG | phân công; chỉ định; bổ nhiệm;thăng cấp; thăng chức |
登庸 | ĐĂNG DUNG | sự phân công; sự chỉ định; sự bổ nhiệm;sự thăng cấp; sự thăng chức |
凡庸 | PHÀM DUNG | sự tầm thường; sự xoàng xĩnh;tầm thường; xoàng |
中庸 | TRUNG DUNG | ôn hoà; điều độ;sự ôn hoà; điều độ |