Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
薬局 | DƯỢC CỤC,CUỘC | hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm |
薬 | DƯỢC | dược;thuốc |
薬学大学 | DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC | đại học dược khoa |
薬学 | DƯỢC HỌC | dược học |
薬品 | DƯỢC PHẨM | dược phẩm;thuốc men |
薬味 | DƯỢC VỊ | gia vị; đồ gia vị |
薬剤師 | DƯỢC TỀ SƯ | dược sĩ |
薬剤学 | DƯỢC TỀ HỌC | dược liệu học |
薬剤 | DƯỢC TỀ | dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược |
薬草 | DƯỢC THẢO | dược thảo |
薬代 | DƯỢC ĐẠI | chi phí thuốc men |
薬缶 | DƯỢC HẪU,PHỮU | ấm đun nước |
薬を飲む | DƯỢC ẨM | uống thuốc |
薬箱 | DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG | hộp thuốc |
薬を塗る | DƯỢC ĐỒ | thoa thuốc |
薬用の人参 | DƯỢC DỤNG NHÂN THAM | nhân sâm |
薬を前じる | DƯỢC TIỀN | canh thuốc |
薬瓶 | DƯỢC BÌNH | chai thuốc; bình thuốc |
薬をぬる | DƯỢC | xoa thuốc |
薬指 | DƯỢC CHỈ | ngón áp út |
薬をつける | DƯỢC | bó thuốc;rịt thuốc |
薬師 | DƯỢC SƯ | dược sư |
薬の力 | DƯỢC LỰC | hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc |
薬屋 | DƯỢC ỐC | cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc |
薬の分量 | DƯỢC PHÂN LƯỢNG | liều thuốc |
適薬 | THÍCH DƯỢC | thuốc chỉ định |
爆薬 | BỘC,BẠO DƯỢC | thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ |
服薬する | PHỤC DƯỢC | Uống thuốc |
劇薬 | KỊCH DƯỢC | thuốc liều mạnh; thuốc độc mạnh |
農薬 | NÔNG DƯỢC | Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu |
芍薬 | THƯỢC DƯỢC | mẫu đơn |
服薬 | PHỤC DƯỢC | phục dược |
貼薬 | THIẾP DƯỢC | thuốc cao;thuốc dán |
膏薬 | CAO,CÁO DƯỢC | thuốc cao;thuốc dán |
点薬 | ĐIỂM DƯỢC | nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt |
調薬 | ĐIỀU DƯỢC | liều thuốc |
新薬 | TÂN DƯỢC | tân dược |
傷薬 | THƯƠNG DƯỢC | thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
粉薬 | PHẤN DƯỢC | thuốc bột |
投薬 | ĐẦU DƯỢC | Liều lượng (thuốc) |
伸薬 | THÂN DƯỢC | thần dược;thuốc thần |
鼻薬 | TỴ DƯỢC | sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi |
製薬 | CHẾ DƯỢC | hiệu thuốc; sự bào chế thuốc |
神薬 | THẦN DƯỢC | linh đan;linh đơn |
弾薬 | ĐẠN,ĐÀN DƯỢC | đạn dược |
仙薬 | TIÊN DƯỢC | thuốc tiên |
炸薬 | TẠC DƯỢC | chất nổ; thuốc nổ |
座薬 | TỌA DƯỢC | thuốc nhét hậu môn |
麻薬中毒 | MA DƯỢC TRUNG ĐỘC | bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy |
虫薬 | TRÙNG DƯỢC | thuốc giun;thuốc sán |
火薬 | HỎA DƯỢC | thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ |
媚薬 | MỊ DƯỢC | Thuốc kích dục |
丸薬 | HOÀN DƯỢC | thuốc tễ;thuốc viên |
麻薬 | MA DƯỢC | thuốc mê |
目薬をたらす | MỤC DƯỢC | nhỏ thuốc đau mắt |
塗薬 | ĐỒ DƯỢC | thuốc xoa |
目薬をさす | MỤC DƯỢC | nhỏ mắt |
飲薬 | ẨM DƯỢC | thuốc uống |
目薬 | MỤC DƯỢC | thuốc nhỏ mắt |
咳薬 | KHÁI DƯỢC | thuốc ho |
霊薬 | LINH DƯỢC | linh đan;linh đơn |
疵薬 | TỲ DƯỢC | thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương |
毒薬 | ĐỘC DƯỢC | chất độc;độc dược;thuốc độc |
医薬品 | I,Y DƯỢC PHẨM | đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu |
生薬 | SINH DƯỢC | thuốc thảo dược |
医薬 | I,Y DƯỢC | y dược |
点鼻薬 | ĐIỂM TỴ DƯỢC | thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi |
内用薬 | NỘI DỤNG DƯỢC | Thuốc để uống |
日本薬局方 | NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG | Từ điển dược Nhật Bản |
内服薬 | NỘI PHỤC DƯỢC | Thuốc để uống |
胃腸薬 | VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC | thuốc đau bao tử |
点眼薬 | ĐIỂM NHÃN DƯỢC | thuốc nhỏ mắt |
西洋薬 | TÂY DƯƠNG DƯỢC | thuốc tây |
点火薬 | ĐIỂM HỎA DƯỢC | bột đánh lửa |
点滴薬 | ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC | thuốc giọt |
麻酔薬 | MA TÚY DƯỢC | thuốc mê;thuốc tê |
睡眠薬 | THỤY MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
付け薬 | PHÓ DƯỢC | Thuốc mỡ |
眠り薬 | MIÊN DƯỢC | thuốc ngủ |
漢方薬 | HÁN PHƯƠNG DƯỢC | thuốc đông y; thuốc bắc |
万能薬 | VẠN NĂNG DƯỢC | thuốc chữa bách bệnh |
鵜飼薬 | ĐỀ TỰ DƯỢC | thuốc súc họng; thuốc xúc miệng |
消毒薬 | TIÊU ĐỘC DƯỢC | thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc |
塗り薬 | ĐỒ DƯỢC | Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa |
洗眼薬 | TẨY NHÃN DƯỢC | thuốc rửa mặt |
ほれ薬 | DƯỢC | ngải |
飲み薬 | ẨM DƯỢC | thuốc uống |
発射薬 | PHÁT XẠ DƯỢC | chất nổ đẩy |
注射薬 | CHÚ XẠ DƯỢC | thuốc chích;thuốc tiêm |
風邪薬 | PHONG TÀ DƯỢC | thuốc cảm;thuốc cảm cúm |
水頭薬 | THỦY ĐẦU DƯỢC | thuốc nước |
合い薬 | HỢP DƯỢC | Phương thuốc đặc biệt |
鎮痛薬 | TRẤN THỐNG DƯỢC | Thuốc giảm đau |
避妊薬 | TỴ NHÂM DƯỢC | thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai |
特効薬 | ĐẶC HIỆU DƯỢC | diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu |
化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
虫除け薬 | TRÙNG TRỪ DƯỢC | thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi |
インポ薬 | DƯỢC | thuốc chữa bệnh liệt dương |
向精神薬 | HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC | Thuốc tâm thần |
うがい薬 | DƯỢC | nước súc miệng |