[kanji] Chữ Hán tự : DƯỢC 薬 (phần 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
DƯỢC CỤC,CUỘC hiệu thuốc; cửa hàng dược phẩm
DƯỢC dược;thuốc
学大学 DƯỢC HỌC ĐẠI HỌC đại học dược khoa
DƯỢC HỌC dược học
DƯỢC PHẨM dược phẩm;thuốc men
DƯỢC VỊ gia vị; đồ gia vị
剤師 DƯỢC TỀ SƯ dược sĩ
剤学 DƯỢC TỀ HỌC dược liệu học
DƯỢC TỀ dược;dược liệu;dược phẩm;phương dược
DƯỢC THẢO dược thảo
DƯỢC ĐẠI chi phí thuốc men
DƯỢC HẪU,PHỮU ấm đun nước
を飲む DƯỢC ẨM uống thuốc
DƯỢC TƯƠNG,SƯƠNG hộp thuốc
を塗る DƯỢC ĐỒ thoa thuốc
用の人参 DƯỢC DỤNG NHÂN THAM nhân sâm
を前じる DƯỢC TIỀN canh thuốc
DƯỢC BÌNH chai thuốc; bình thuốc
をぬる DƯỢC xoa thuốc
DƯỢC CHỈ ngón áp út
をつける DƯỢC bó thuốc;rịt thuốc
DƯỢC SƯ dược sư
の力 DƯỢC LỰC hiệu lực của thuốc; hiệu quả của thuốc
DƯỢC ỐC cửa hàng thuốc;dược phòng;hiệu thuốc;nhà thuốc
の分量 DƯỢC PHÂN LƯỢNG liều thuốc
THÍCH DƯỢC thuốc chỉ định
BỘC,BẠO DƯỢC thuốc gây nổ; chất gây nổ;thuốc nổ
する PHỤC DƯỢC Uống thuốc
KỊCH DƯỢC thuốc liều mạnh; thuốc độc mạnh
NÔNG DƯỢC Hóa chất nông nghiệp;thuốc trừ sâu
THƯỢC DƯỢC mẫu đơn
PHỤC DƯỢC phục dược
THIẾP DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
CAO,CÁO DƯỢC thuốc cao;thuốc dán
ĐIỂM DƯỢC nhỏ mắt;thuốc nhỏ mắt
調 ĐIỀU DƯỢC liều thuốc
TÂN DƯỢC tân dược
THƯƠNG DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
PHẤN DƯỢC thuốc bột
ĐẦU DƯỢC Liều lượng (thuốc)
THÂN DƯỢC thần dược;thuốc thần
TỴ DƯỢC sự hối lộ; tiền đấm mõm;thuốc nhỏ mũi;thuốc sổ mũi
CHẾ DƯỢC hiệu thuốc; sự bào chế thuốc
THẦN DƯỢC linh đan;linh đơn
ĐẠN,ĐÀN DƯỢC đạn dược
TIÊN DƯỢC thuốc tiên
TẠC DƯỢC chất nổ; thuốc nổ
TỌA DƯỢC thuốc nhét hậu môn
中毒 MA DƯỢC TRUNG ĐỘC bệnh nghiện ma túy;nghiện ma túy
TRÙNG DƯỢC thuốc giun;thuốc sán
HỎA DƯỢC thuốc đạn;thuốc pháo;thuốc súng; thuốc nổ
MỊ DƯỢC Thuốc kích dục
HOÀN DƯỢC thuốc tễ;thuốc viên
MA DƯỢC thuốc mê
をたらす MỤC DƯỢC nhỏ thuốc đau mắt
ĐỒ DƯỢC thuốc xoa
をさす MỤC DƯỢC nhỏ mắt
ẨM DƯỢC thuốc uống
MỤC DƯỢC thuốc nhỏ mắt
KHÁI DƯỢC thuốc ho
LINH DƯỢC linh đan;linh đơn
TỲ DƯỢC thuốc xoa vết thương; thuốc chữa vết thương; thuốc bôi vết thương
ĐỘC DƯỢC chất độc;độc dược;thuốc độc
I,Y DƯỢC PHẨM đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh;dược liệu
SINH DƯỢC thuốc thảo dược
I,Y DƯỢC y dược
点鼻 ĐIỂM TỴ DƯỢC thuốc rỏ mũi; thuốc nhỏ mũi
内用 NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
日本局方 NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG Từ điển dược Nhật Bản
内服 NỘI PHỤC DƯỢC Thuốc để uống
胃腸 VỊ TRƯỜNG,TRÀNG DƯỢC thuốc đau bao tử
点眼 ĐIỂM NHÃN DƯỢC thuốc nhỏ mắt
西洋 TÂY DƯƠNG DƯỢC thuốc tây
点火 ĐIỂM HỎA DƯỢC bột đánh lửa
点滴 ĐIỂM TRÍCH,ĐÍCH DƯỢC thuốc giọt
麻酔 MA TÚY DƯỢC thuốc mê;thuốc tê
睡眠 THỤY MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
付け PHÓ DƯỢC Thuốc mỡ
眠り MIÊN DƯỢC thuốc ngủ
漢方 HÁN PHƯƠNG DƯỢC thuốc đông y; thuốc bắc
万能 VẠN NĂNG DƯỢC thuốc chữa bách bệnh
鵜飼 ĐỀ TỰ DƯỢC thuốc súc họng; thuốc xúc miệng
消毒 TIÊU ĐỘC DƯỢC thuốc khử trùng;thuốc tiêu độc
塗り ĐỒ DƯỢC Thuốc bôi; thuốc mỡ;thuốc thoa
洗眼 TẨY NHÃN DƯỢC thuốc rửa mặt
ほれ DƯỢC ngải
飲み ẨM DƯỢC thuốc uống
発射 PHÁT XẠ DƯỢC chất nổ đẩy
注射 CHÚ XẠ DƯỢC thuốc chích;thuốc tiêm
風邪 PHONG TÀ DƯỢC thuốc cảm;thuốc cảm cúm
水頭 THỦY ĐẦU DƯỢC thuốc nước
合い HỢP DƯỢC Phương thuốc đặc biệt
鎮痛 TRẤN THỐNG DƯỢC Thuốc giảm đau
避妊 TỴ NHÂM DƯỢC thuốc ngừa thai; thuốc tránh thai
特効 ĐẶC HIỆU DƯỢC diệu dược;linh dược;thần dược;thuốc đặc hiệu
化学 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
虫除け TRÙNG TRỪ DƯỢC thuốc chống muỗi; thuốc đuổi muỗi
インポ DƯỢC thuốc chữa bệnh liệt dương
向精神 HƯỚNG TINH THẦN DƯỢC Thuốc tâm thần
うがい DƯỢC nước súc miệng

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều