Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
堂々とした | ĐƯỜNG | đàng hoàng |
堂々と | ĐƯỜNG | đường bệ; to lớn;thẳng thắn |
天堂 | THIÊN ĐƯỜNG | Thiên đường |
食堂車 | THỰC ĐƯỜNG XA | toa xe bán thức ăn |
食堂癌 | THỰC ĐƯỜNG NHAM | bệnh ung thư thực quản |
食堂 | THỰC ĐƯỜNG | buồng ăn;nhà ăn; bếp ăn |
会堂 | HỘI ĐƯỜNG | Nhà thờ; nhà nguyện |
辻堂 | xxx ĐƯỜNG | Miếu thờ bên đường |
講堂 | GIẢNG ĐƯỜNG | giảng đường |
仏堂 | PHẬT ĐƯỜNG | phật diện;phật đường |
聖堂 | THÀNH ĐƯỜNG | chùa chiền; đền (thuộc nho giáo); thánh đường |
禅堂 | THIỀN ĐƯỜNG | thiền đường |
殿堂 | ĐIỆN ĐƯỜNG | Lâu đài; tòa nhà nguy nga |
本堂 | BẢN ĐƯỜNG | chùa chính; gian giữa của nhà thờ |
公会堂 | CÔNG HỘI ĐƯỜNG | tòa thị chính |
任天堂 | NHIỆM THIÊN ĐƯỜNG | Nintendo (công ty trò chơi viđêô) |
能楽堂 | NĂNG NHẠC,LẠC ĐƯỜNG | nơi biểu diễn kịch nô |
納骨堂 | NẠP XƯƠNG ĐƯỜNG | Hầm mộ |
礼拝堂 | LỄ BÀI ĐƯỜNG | đền thờ;nhà nguyện |
小礼拝堂 | TIỂU LỄ BÀI ĐƯỜNG | miếu |
国会議事堂 | QUỐC HỘI NGHỊ SỰ ĐƯỜNG | tòa nhà nghị sự quốc hội; tòa quốc hội; tòa nhà quốc hội |