Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
日当たり | NHẬT ĐƯƠNG | nơi có ánh nắng mặt trời chiếu |
割当す | CÁT ĐƯƠNG | bổ báng |
適当な | THÍCH ĐƯƠNG | phù hợp;thích đáng;thích hợp;vừa;vừa vặn |
日当 | NHẬT ĐƯƠNG | Lương ngày; lương trả theo ngày |
手当てを支給する | THỦ ĐƯƠNG CHI CẤP | Trả tiền trợ cấp |
弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp |
適当 | THÍCH ĐƯƠNG | sự tương thích; sự phù hợp;tương thích; phù hợp |
手当て | THỦ ĐƯƠNG | lùng sục (cảnh sát);sự chữa bệnh; chữa bệnh;sự chuẩn bị;thù lao;tiền cho thêm;tiền phụ cấp |
罰当たり | PHẠT ĐƯƠNG | bị trừng phạt; bị báo ứng;sự bị trừng phạt; sự bị báo ứng |
担当者 | ĐẢM ĐƯƠNG GIẢ | người phụ trách |
手当 | THỦ ĐƯƠNG | sự chữa bệnh; trị bệnh; chữa trị;sự chuẩn bị;sự lùng sục (cảnh sát);thù lao;tiền cho thêm;tiền phụ cấp;tiền trợ cấp;trợ cấp |
辛く当たる | TÂN ĐƯƠNG | đọa đày |
思い当たる | TƯ ĐƯƠNG | cảm thấy đúng; cảm thấy trùng hợp;chợt nghĩ tới; tưởng tượng tới; thoáng nghĩ; chợt nảy ra ý nghĩ; chợt nhớ tới; chợt nghĩ ra;đoán rằng; phán đoán; phỏng đoán; suy đoán; nghĩ ra |
八つ当たり | BÁT ĐƯƠNG | sự cáu giận lung tung |
お弁当 | BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | cơm hộp;cơm trưa |
契約当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | bên ký kết |
突き当たる | ĐỘT ĐƯƠNG | đến chỗ tận cùng;đụng; va;gặp phải khó khăn; gặp chướng ngại |
突き当たり | ĐỘT ĐƯƠNG | cuối (phố) |
不適当 | BẤT THÍCH ĐƯƠNG | bất hợp |
弾が当たる | ĐẠN,ĐÀN ĐƯƠNG | trúng đạn |
一株当たり純資産 | NHẤT HẬU,CHU ĐƯƠNG THUẦN TƯ SẢN | Giá trị mỗi cổ phần trên sổ sách; tài sản thuần tương ứng với một cổ phần |
割り当てる | CÁT ĐƯƠNG | chia phần; phân phối; phân chia;phân bố;phân công |
一人当り | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | bình quân đầu người |
捜し当てる | SƯU ĐƯƠNG | phát hiện; tìm ra; tìm thấy |
差し当たり | SAI ĐƯƠNG | hiện tại |
割り当て | CÁT ĐƯƠNG | cô-ta; hạn ngạch; phần được chia;phân bổ;phân chia |
一人当たりGDP | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | thu nhập bình quân đầu người |
一人当たり | NHẤT NHÂN ĐƯƠNG | đối với mỗi người; trên đầu người; bình quân đầu người |
退職手当 | THOÁI,THỐI CHỨC THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp thôi việc |
給食手当 | CẤP THỰC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp bữa ăn |
残業手当て | TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | Tiền làm thêm |
愛妻弁当 | ÁI THÊ BIỆN,BIỀN ĐƯƠNG | Cơm hộp mang theo ăn trưa được làm bởi người vợ yêu |
残業手当 | TÀN NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp giờ làm phụ trội |
輸入割当制度 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
精勤手当 | TINH CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng làm việc chuyên cần |
児童手当 | NHI ĐỒNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp con cái |
輸入割当制 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch nhập khẩu |
契約の当事者 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC ĐƯƠNG SỰ GIẢ | các bên ký kết hợp đồng |
住宅手当 | TRÚ,TRỤ TRẠCH THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp nhà cửa |
輸入割当 | THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG | hạn ngạch nhập khẩu |
業務手当 | NGHIỆP VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc chuyên biệt |
失業手当 | THẤT NGHIỆP THỦ ĐƯƠNG | Trợ cấp mất việc làm |
株式配当金 | HẬU,CHU THỨC PHỐI ĐƯƠNG KIM | tiền lãi cổ phần |
夏期手当 | HẠ KỲ THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng vào mùa hè |
二重抵当 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG ĐỂ ĐƯƠNG | sự cầm cố lần hai |
福引に当たる | PHÚC DẪN ĐƯƠNG | trúng số |
二番抵当 | NHỊ PHIÊN ĐỂ ĐƯƠNG | cầm cố lần hai |
勤務手当 | CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp công việc |
解雇手当 | GIẢI CỐ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp thôi việc |
船舶抵当貸借証券 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ CHỨNG KHOÁN | hợp đồng cầm tàu |
特別配当金 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG KIM | cổ tức đặc biệt |
技能手当 | KỸ NĂNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp kỹ thuật |
船舶抵当貸借 | THUYỀN BẠC ĐỂ ĐƯƠNG THẢI TÁ | cho vay cầm tàu |
特別配当 | ĐẶC BIỆT PHỐI ĐƯƠNG | cổ tức đặc biệt |
扶養手当 | PHÙ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp phụ dưỡng gia đình |
船底抵当担保金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG ĐẢM BẢO KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
特別手当 | ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp đặc biệt |
船底抵当冒険金融 | THUYỀN ĐỂ ĐỂ ĐƯƠNG MAO HIỂM KIM DUNG | cho vay cầm tàu |
深夜手当 | THÂM DẠ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm ca đêm |
通勤手当 | THÔNG CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền phụ cấp xe cộ |
比例割当製 | TỶ LỆ CÁT ĐƯƠNG CHẾ | chế độ định ngạch phần trăm |
家族手当 | GIA TỘC THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp gia đình |
利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
内容の正当性 | NỘI UNG,DONG CHÍNH ĐƯƠNG TÍNH,TÁNH | Tính chính xác của nội dung |
頭を突き当てる | ĐẦU ĐỘT ĐƯƠNG | đâm đầu |
時間外手当 | THỜI GIAN NGOẠI THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ngoài giờ quy định |
休日出勤手当 | HƯU NHẬT XUẤT CẦN THỦ ĐƯƠNG | tiền thưởng đi làm vào ngày nghỉ |
超過勤務手当 | SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | trợ cấp làm thêm |
夜間勤務手当 | DẠ GIAN CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG | tiền trợ cấp làm việc ban đêm |
仕事を割り当てる | SĨ,SỸ SỰ CÁT ĐƯƠNG | phân bố công việc |
給料にあたる手当て | CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG | Tiền trợ cấp tương đương với lương |
女子従業員の出産後の滋養手当て | NỮ TỬ,TÝ INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN XUẤT SẢN HẬU TƯ DƯỠNG THỦ ĐƯƠNG | Tiền bồi dưỡng nuôi con nhỏ cho lao động nữ sau khi sinh con |