Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
価格変動 | GIÁ CÁCH BIẾN ĐỘNG | biên độ giá;biến động giá cả |
価格を下げる | GIÁ CÁCH HẠ | sụt giá;xuống giá |
価格を上げる | GIÁ CÁCH THƯỢNG | tăng giá |
価格をかけ合う | GIÁ CÁCH HỢP | dứt giá |
価格をかけあう | GIÁ CÁCH | trả;trả giá |
価格の決定 | GIÁ CÁCH QUYẾT ĐỊNH | định giá |
価格どおり | GIÁ CÁCH | đúng giá |
価格 | GIÁ CÁCH | giá;giá cả;giá tiền;giá trị |
価値が下がる | GIÁ TRỊ HẠ | mất giá |
価値ある | GIÁ TRỊ | đáng giá |
価値 | GIÁ TRỊ | giá trị |
価額 | GIÁ NGẠCH | Giá trị; số tiền; tổng số tiền; giá |
価格規制 | GIÁ CÁCH QUY CHẾ | quản lý giá cả; quy chế giá cả; điều tiết giá cả |
価格表 | GIÁ CÁCH BIỂU | đơn giá |
高価な | CAO GIÁ | báu;trân bảo |
高価すぎる | CAO GIÁ | đắt quá |
真価 | CHÂN GIÁ | giá trị thực sự |
高価 | CAO GIÁ | đắt;đắt đỏ;đắt giá;giá cao |
廉価 | LIÊM GIÁ | giá phải chăng;giá thấp;rẻ; thấp giá |
有価証券 | HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN | chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
評価する | BÌNH GIÁ | phê |
平価復元 | BÌNH GIÁ PHỤC NGUYÊN | nâng giá tiền tệ |
評価する | BÌNH GIÁ | đánh giá |
平価切下げ | BÌNH GIÁ THIẾT HẠ | phá giá tiền tệ |
定価表値段 | ĐỊNH GIÁ BIỂU TRỊ ĐOẠN | giá hiện hành |
評価 | BÌNH GIÁ | phẩm bình;sự đánh giá |
平価切上げ | BÌNH GIÁ THIẾT THƯỢNG | nâng giá tiền tệ |
定価表 | ĐỊNH GIÁ BIỂU | bảng giá |
原価割引 | NGUYÊN GIÁ CÁT DẪN | bớt giá hàng xấu |
平価以下で〔通貨〕 | BÌNH GIÁ DĨ HẠ THÔNG HÓA | dưới ngang giá |
定価 | ĐỊNH GIÁ | giá cố định;giá hiện hành;giá xác định; giá ghi trên hàng hoá |
原価償却 | NGUYÊN GIÁ THƯỜNG KHƯỚC | khấu hao |
物価騰貴 | VẬT GIÁ ĐẰNG QUÝ | sự leo thang của vật giá |
時価 | THỜI GIÁ | thời giá |
平価に | BÌNH GIÁ | con ghẹ |
安価にする | AN,YÊN GIÁ | phá giá |
原価以下 | NGUYÊN GIÁ DĨ HẠ | dưới giá thành |
物価変動 | VẬT GIÁ BIẾN ĐỘNG | sự biến động của giá cả |
平価 | BÌNH GIÁ | ngang giá |
安価な | AN,YÊN GIÁ | rẻ mạt;rẻ tiền |
原価 | NGUYÊN GIÁ | giá thành;giá vốn;thực giá |
物価が高くなる | VẬT GIÁ CAO | giá cả đắt đỏ |
物価 | VẬT GIÁ | giá cả;vật giá |
増価額保険証券 | TĂNG GIÁ NGẠCH BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm giá trị tăng |
単価 | ĐƠN GIÁ | đơn giá; giá của một sản phẩm;giá đơn vị |
減価する | GIẢM GIÁ | bớt giá |
米価 | MỄ GIÁ | giá gạo |
従価率 | INH,TÒNG GIÁ XUẤT | suất cước theo giá |
地価 | ĐỊA GIÁ | giá đất |
低価格化 | ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA | sự giảm giá |
等価 | ĐĂNG GIÁ | sự tương đương; cùng với mức đó;tương đương; cùng với mức đó |
従価取運賃 | INH,TÒNG GIÁ THỦ VẬN NHẪM | suất thuế theo giá |
低価格 | ĐÊ GIÁ CÁCH | giá hạ;Giá thấp |
低価 | ĐÊ GIÁ | giá thấp |
賃貸価格 | NHẪM THẢI GIÁ CÁCH | giá cho thuê |
法外価格 | PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH | giá quá cao;giá quá đắt |
当初価格 | ĐƯƠNG SƠ GIÁ CÁCH | giá ban đầu |
実際価格 | THỰC TẾ GIÁ CÁCH | giá thực tế |
国内価格 | QUỐC NỘI GIÁ CÁCH | giá nội địa;giá trong nước |
共通価格 | CỘNG THÔNG GIÁ CÁCH | giá tính gộp |
付加価値税 | PHÓ GIA GIÁ TRỊ THUẾ | thuế giá trị gia tăng |
貿易価格 | MẬU DỊ,DỊCH GIÁ CÁCH | giá ngoại thương |
強気価格 | CƯỜNG KHÍ GIÁ CÁCH | giá lên |
実際価値 | THỰC TẾ GIÁ TRỊ | giá trị thực tế |
固定価格 | CỔ ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá cố định |
公表価格 | CÔNG BIỂU GIÁ CÁCH | giá công bố |
付加価値サービス | PHÓ GIA GIÁ TRỊ | dịch vụ giá trị gia tăng |
販売価格 | PHIẾN MẠI GIÁ CÁCH | giá bán buôn |
相場価格 | TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG GIÁ CÁCH | giá thị trường |
決済価格 | QUYẾT TẾ GIÁ CÁCH | giá thanh toán |
貨幣価値 | HÓA TỆ GIÁ TRỊ | giá trị tiền tệ; giá trị đồng tiền; giá trị của đồng tiền |
申告価格 | THÂN CÁO GIÁ CÁCH | giá trị hải quan |
平均価格 | BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH | giá bình quân;giá trung bình |
商品価値 | THƯƠNG PHẨM GIÁ TRỊ | giá trị thương mại |
公示価格 | CÔNG THỊ GIÁ CÁCH | giá hợp đồng; giá công bố;giá trị khai báo |
実行価格 | THỰC HÀNH,HÀNG GIÁ CÁCH | giá hiện hành |
名目価格 | DANH MỤC GIÁ CÁCH | giá danh nghĩa;giá trị danh nghĩa |
現金価格 | HIỆN KIM GIÁ CÁCH | giá tiền mặt |
最高価格 | TỐI CAO GIÁ CÁCH | giá cao nhất;giá đỉnh;giá tối đa |
合意価格 | HỢP Ý GIÁ CÁCH | giá thỏa thuận |
公定価格 | CÔNG ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá trị chính thức |
交換価値 | GIAO HOÁN GIÁ TRỊ | đối giá |
適正価格 | THÍCH CHÍNH GIÁ CÁCH | giá phù hợp; giá phải chăng |
現物価格 | HIỆN VẬT GIÁ CÁCH | giá giao ngay;giá hàng có sẵn;giá hàng hiện vật |
最低価格 | TỐI ĐÊ GIÁ CÁCH | giá sàn;giá thấp nhất;giá tối thiểu |
入札価格 | NHẬP TRÁT GIÁ CÁCH | giá dự thầu;giá hỏi mua |
二重価格制度 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ | chế độ hai giá |
見積価格 | KIẾN TÍCH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
独占価格 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM GIÁ CÁCH | giá lũng đoạn |
暫定価格 | TẠM ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá tạm tính |
優先価格 | ƯU TIÊN GIÁ CÁCH | giá ưu đãi |
二重価格制 | NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ | Chế độ áp dụng hai loại giá cả cho một mặt hàng;chế độ hai giá |
表示価格 | BIỂU THỊ GIÁ CÁCH | giá hiện hành |
船積価格 | THUYỀN TÍCH GIÁ CÁCH | giá trị bốc dỡ |
通貨価値の回復 | THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC | nâng giá tiền tệ |
推定価格 | SUY,THÔI ĐỊNH GIÁ CÁCH | giá ước tính |
希少価値 | HY THIẾU,THIỂU GIÁ TRỊ | giá trị hiếm có; hiếm có |
契約価格 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC GIÁ CÁCH | giá hợp đồng |
保険価格 | BẢO HIỂM GIÁ CÁCH | giá trị bảo hiểm |
輸出価格 | THÂU XUẤT GIÁ CÁCH | giá xuất khẩu |