[kanji] Chữ Hán tự: GIÁ 価 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
総括 TỔNG QUÁT GIÁ CÁCH giá gộp
保険 BẢO HIỂM GIÁ TRỊ giá trị bảo hiểm
余剰 DƯ HỨA,THẶNG GIÁ TRỊ thặng dư giá trị
輸入格指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
市場 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá thị trường
包括 BAO QUÁT GIÁ CÁCH giá tính gộp
保税 BẢO THUẾ GIÁ CÁCH giá chưa thuế
低物 ĐÊ VẬT GIÁ giá thấp
輸入 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH giá nhập khẩu
市場 THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá chợ
割引 CÁT DẪN GIÁ CÁCH giá bớt
超低 SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH giá cực thấp
小売格指数 TIỂU MẠI GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá bán lẻ
割増 CÁT TĂNG GIÁ CÁCH giá có bù (sở giao dịch)
当日 ĐƯƠNG NHẬT GIÁ CÁCH bản giá thị trường
国際 QUỐC TẾ GIÁ CÁCH giá quốc tê
再評 TÁI BÌNH GIÁ đánh giá lại
法外な PHÁP NGOẠI GIÁ CÁCH giá quá cao;giá quá đắt
実際の THỰC TẾ GIÁ CÁCH thực giá
公示地 CÔNG THỊ ĐỊA GIÁ giá đất được công bố
仕入原 SĨ,SỸ NHẬP NGUYÊN GIÁ giá mua;giá mua vào
高く評する CAO BÌNH GIÁ đánh giá cao;xem trọng
実際の THỰC TẾ GIÁ TRỊ giá trị thực chất
仕入れ格以下 SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH DĨ HẠ dưới giá mua vào
現金正 HIỆN KIM CHÍNH GIÁ giá chính thức; giá khi thanh toán bằng tiền mặt lập tức
公定評〔税関) CÔNG ĐỊNH BÌNH GIÁ THUẾ QUAN đánh giá chính thức (hải quan)
仕入れ SĨ,SỸ NHẬP GIÁ CÁCH giá mua;giá mua vào
陸揚げ LỤC DƯƠNG GIÁ CÁCH giá dỡ hàng lên bờ
適当な THÍCH ĐƯƠNG GIÁ CÁCH bao bì thích hợp;giá phải chăng
適切な THÍCH THIẾT GIÁ CÁCH đúng giá;phải giá
保険評額約款 BẢO HIỂM BÌNH GIÁ NGẠCH ƯỚC KHOAN điều khoản giá trị thỏa thuận
保険表 BẢO HIỂM BIỂU GIÁ CÁCH giá trị bảo hiểm thỏa thuận
投資有証券 ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN chứng khoán có giá để đầu tư
イオン GIÁ giá trị ion
消費者 TIÊU PHÍ GIẢ GIÁ CÁCH giá bán lẻ
購入者 CẤU NHẬP GIẢ GIÁ CÁCH giá người mua
法定平 PHÁP ĐỊNH BÌNH GIÁ ngang giá hối đoái
税関査定 THUẾ QUAN TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
商品取引 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá chào hàng
順応変動 THUẬN ỨNG BIẾN ĐỘNG GIÁ CÁCH giá di động
最高統制 TỐI CAO THỐNG CHẾ GIÁ CÁCH giá cao nhất;giá đỉnh
運賃込み VẬN NHẪM VÀO GIÁ CÁCH Chi phí và cước vận chuyển; giá gồm cước vận chuyển (CF)
政府の物委員会 CHÍNH,CHÁNH PHỦ VẬT GIÁ ỦY VIÊN HỘI ban vật giá của chính phủ
自力を評する TỰ LỰC BÌNH GIÁ tự liệu sức mình
市場平均 THỊ TRƯỜNG BÌNH QUÂN GIÁ CÁCH giá bình quân thị trường
経済付加 KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ giá trị gia tăng về mặt kinh tế
消費者物指数 TIÊU PHÍ GIẢ VẬT GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số giá tiêu dùng
国際市場 QUỐC TẾ THỊ TRƯỜNG GIÁ CÁCH giá quốc tê;giá thị trường quốc tế
実際取引 THỰC TẾ THỦ DẪN GIÁ CÁCH giá thực
卸し売り物 TÁ MẠI VẬT GIÁ giá bán buôn
ダンピング GIÁ CÁCH giá phá giá
ダウ平均株 BÌNH QUÂN HẬU,CHU GIÁ chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
戦略予算評センター CHIẾN LƯỢC DỰ TOÁN BÌNH GIÁ Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách
メーカー希望 HY VỌNG GIÁ CÁCH giá của nhà sản xuất đưa ra
ハンガリー株指数 HẬU,CHU GIÁ CHỈ SỐ Chỉ số Chứng khoán Budapest
税関申告査定 THUẾ QUAN THÂN CÁO TRA ĐỊNH GIÁ CÁCH giá trị tính thuế hải quan
地震被害早期評システム ĐỊA CHẤN BỊ HẠI TẢO KỲ BÌNH GIÁ Hệ thống Ước tính Sớm Thảm họa Động đất; hệ thống ước tính

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều