Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
借家 | TÁ GIA | nhà cho thuê |
貸家 | THẢI GIA | nhà cho thuê; nhà đi thuê; nhà thuê; nhà trọ |
大家 | ĐẠI GIA | đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia |
国家人口家族計画委員会 | QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình |
貧家 | BẦN GIA | nhà nghèo |
大家 | ĐẠI GIA | chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê |
国家予算 | QUỐC GIA DỰ TOÁN | ngân sách nhà nước |
豪家 | HÀO GIA | gia đình giàu có thế lực; gia đình quyền thế; gia đình có quyền có thế; gia đình có máu mặt |
国家主義 | QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa dân tộc |
作家として鳴らす | TÁC GIA MINH | nổi tiếng là một tác gia |
国家を建設する | QUỐC GIA KIẾN THIẾT | hưng quốc;xây dựng đất nước |
作家 | TÁC GIA | cây bút;tác gia;văn nhân |
空家 | KHÔNG,KHỐNG GIA | nhà hoang |
国家 | QUỐC GIA | nước nhà;quốc gia |
伝家 | TRUYỀN GIA | Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình |
隣家 | LÂN GIA | nhà hàng xóm |
武家時代 | VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI | Thời kỳ phong kiến (Nhật) |
実家 | THỰC GIA | nhà bố mẹ đẻ |
国家銀行 | QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG | ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia |
武家政治 | VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI | Chính phủ phong kiến |
国家評議会 | QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng nhà nước |
陰謀家 | ÂM MƯU GIA | mưu sĩ |
著作家 | TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA | Nhà văn; tác giả |
愛煙家 | ÁI YÊN GIA | Người nghiện thuốc lá nặng |
直系家族制 | TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ | chế độ trực hệ |
愛妻家 | ÁI THÊ GIA | Người chồng yêu vợ |
勉強家 | MIỄN CƯỜNG GIA | người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập |
金満家 | KIM MẪN GIA | đại phú;nhà giầu;phú hộ |
芸術家 | NGHỆ THUẬT GIA | nghệ sĩ;nhà nghệ thuật |
登山家 | ĐĂNG SƠN GIA | Người leo núi |
好角家 | HIẾU,HẢO GIÁC GIA | người hâm mộ Sumo |
努力家 | NỖ LỰC GIA | người làm việc chăm chỉ |
酪農家 | LẠC NÔNG GIA | người sản xuất bơ sữa |
発明家 | PHÁT MINH GIA | Nhà phát minh |
楽天家 | NHẠC,LẠC THIÊN GIA | người lạc quan |
恐妻家 | KHỦNG THÊ GIA | người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp |
好色家 | HIẾU,HẢO SẮC GIA | kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng |
劇作家 | KỊCH TÁC GIA | kịch gia;nhà soạn kịch |
徳川家 | ĐỨC XUYÊN GIA | gia đình nhà Tokugawa |
夫の家族と生活する | PHU GIA TỘC SINH HOẠT | làm dâu |
能文家 | NĂNG VĂN GIA | Nhà văn lành nghề |
天皇家 | THIÊN HOÀNG GIA | hoàng gia |
超国家主義 | SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa siêu quốc gia |
能弁家 | NĂNG BIỆN,BIỀN GIA | Người diễn thuyết |
彫刻家 | ĐIÊU KHẮC GIA | thợ khắc; nhà điêu khắc |
天文家 | THIÊN VĂN GIA | Nhà thiên văn học |
資産家 | TƯ SẢN GIA | nhà tư sản |
美食家 | MỸ,MĨ THỰC GIA | người sành ăn |
建築家 | KIẾN TRÚC GIA | nhà kiến trúc; kiến trúc sư |
資本家 | TƯ BẢN GIA | nhà tư bản |
美術家 | MỸ,MĨ THUẬT GIA | Nghệ sĩ |
教育家 | GIÁO DỤC GIA | nhà giáo |
演出家 | DIỄN XUẤT GIA | thầy tuồng |
敏腕家 | MẪN OẢN GIA | người có tay nghề |
専門家 | CHUYÊN MÔN GIA | chuyên gia;nhà chuyên môn |
借り家 | TÁ GIA | nhà cho thuê |
米国家規格協会 | MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI | Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ |
政治家 | CHÍNH,CHÁNH TRI GIA | chính trị gia;nhà chính trị |
作曲家 | TÁC KHÚC GIA | Người sáng tác;nhà soạn nhạc |
高僧家屋 | CAO TĂNG GIA ỐC | cao ốc |
篤農家 | ĐỐC NÔNG GIA | nhà nghiên cứu về nông nghiệp |
活動家 | HOẠT ĐỘNG GIA | nhà hoạt động |
探検家 | THÁM KIỂM GIA | nhà thám hiểm |
音楽家 | ÂM NHẠC,LẠC GIA | nhạc gia |
詭弁家 | QUỶ BIỆN,BIỀN GIA | nhà ngụy biện |
篤志家 | ĐỐC CHI GIA | người tình nguyện |
法律家 | PHÁP LUẬT GIA | luật gia |
投資家 | ĐẦU TƯ GIA | Người đầu tư |
革命家 | CÁCH MỆNH GIA | nhà cách mạng |
評論家 | BÌNH LUẬN GIA | Nhà phê bình |
歴史家 | LỊCH SỬ GIA | sử gia |
批評家 | PHÊ BÌNH GIA | Nhà phê bình |
実業家 | THỰC NGHIỆP GIA | người thất nghiệp |
観相家 | QUAN TƯƠNG,TƯỚNG GIA | thầy tướng |
空き家 | KHÔNG,KHỐNG GIA | Nhà trống; nhà bỏ không |
我が家 | NGÃ GIA | nhà chúng ta |
交際家 | GIAO TẾ GIA | người có khả năng giao tiếp |
陶芸家 | ĐÀO NGHỆ GIA | thợ gốm |
著述家 | TRỮ,TRƯỚC THUẬT GIA | nhà văn |
愛犬家 | ÁI KHUYỂN GIA | Người yêu chó; người thích chó |
宗教家 | TÔN,TÔNG GIÁO GIA | đạo sĩ |
二階家 | NHỊ GIAI GIA | Nhà hai tầng |
合気道家 | HỢP KHÍ ĐẠO GIA | Người luyện tập Aikido |
一気に家まで走る | NHẤT KHÍ GIA TẨU | chạy một mạch đến nhà |
権門勢家 | QUYỀN MÔN THẾ GIA | người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng |
暖かい家族 | NOÃN GIA TỘC | gia đình êm ấm |
瓦葺の家 | NGÕA TẬP GIA | nhà lợp ngói |
敵性国家 | ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA | Dân tộc thù địch |
独立国家共同体 | ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ | Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
島嶼国家連合 | ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP | Liên minh các Quốc Đảo nhỏ |
温かい家庭 | ÔN GIA ĐÌNH | gia đình êm ấm |
土地と家 | THỔ ĐỊA GIA | địa ốc |
喪中の家族 | TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC | tang gia |
福祉国家 | PHÚC CHỈ QUỐC GIA | nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện |
中小諸国家 | TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA | các dân tộc vừa và nhỏ |
草ぶきの家 | THẢO GIA | nhà lá |
アメリカ家族協会 | GIA TỘC HIỆP HỘI | Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ |
に部屋の家 | BỘ ỐC GIA | hai gian nhà |
軍人専門家 | QUÂN NHÂN CHUYÊN MÔN GIA | nhà quân sự |
新郎の実家 | TÂN LANG THỰC GIA | nhà trai |