[kanji] Chữ Hán tự : GIA 家 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TÁ GIA nhà cho thuê
THẢI GIA nhà cho thuê; nhà đi thuê; nhà thuê; nhà trọ
ĐẠI GIA đại gia; nhân vật đứng đầu; chuyên gia
人口族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
BẦN GIA nhà nghèo
ĐẠI GIA chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
予算 QUỐC GIA DỰ TOÁN ngân sách nhà nước
HÀO GIA gia đình giàu có thế lực; gia đình quyền thế; gia đình có quyền có thế; gia đình có máu mặt
主義 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
として鳴らす TÁC GIA MINH nổi tiếng là một tác gia
を建設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
TÁC GIA cây bút;tác gia;văn nhân
KHÔNG,KHỐNG GIA nhà hoang
QUỐC GIA nước nhà;quốc gia
TRUYỀN GIA Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
LÂN GIA nhà hàng xóm
時代 VŨ,VÕ GIA THỜI ĐẠI Thời kỳ phong kiến (Nhật)
THỰC GIA nhà bố mẹ đẻ
銀行 QUỐC GIA NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng nhà nước; ngân hàng quốc gia
政治 VŨ,VÕ GIA CHÍNH,CHÁNH TRI Chính phủ phong kiến
評議会 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
陰謀 ÂM MƯU GIA mưu sĩ
著作 TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA Nhà văn; tác giả
愛煙 ÁI YÊN GIA Người nghiện thuốc lá nặng
直系族制 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
愛妻 ÁI THÊ GIA Người chồng yêu vợ
勉強 MIỄN CƯỜNG GIA người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
金満 KIM MẪN GIA đại phú;nhà giầu;phú hộ
芸術 NGHỆ THUẬT GIA nghệ sĩ;nhà nghệ thuật
登山 ĐĂNG SƠN GIA Người leo núi
好角 HIẾU,HẢO GIÁC GIA người hâm mộ Sumo
努力 NỖ LỰC GIA người làm việc chăm chỉ
酪農 LẠC NÔNG GIA người sản xuất bơ sữa
発明 PHÁT MINH GIA Nhà phát minh
楽天 NHẠC,LẠC THIÊN GIA người lạc quan
恐妻 KHỦNG THÊ GIA người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
好色 HIẾU,HẢO SẮC GIA kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
劇作 KỊCH TÁC GIA kịch gia;nhà soạn kịch
徳川 ĐỨC XUYÊN GIA gia đình nhà Tokugawa
夫の族と生活する PHU GIA TỘC SINH HOẠT làm dâu
能文 NĂNG VĂN GIA Nhà văn lành nghề
天皇 THIÊN HOÀNG GIA hoàng gia
超国主義 SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa siêu quốc gia
能弁 NĂNG BIỆN,BIỀN GIA Người diễn thuyết
彫刻 ĐIÊU KHẮC GIA thợ khắc; nhà điêu khắc
天文 THIÊN VĂN GIA Nhà thiên văn học
資産 TƯ SẢN GIA nhà tư sản
美食 MỸ,MĨ THỰC GIA người sành ăn
建築 KIẾN TRÚC GIA nhà kiến trúc; kiến trúc sư
資本 TƯ BẢN GIA nhà tư bản
美術 MỸ,MĨ THUẬT GIA Nghệ sĩ
教育 GIÁO DỤC GIA nhà giáo
演出 DIỄN XUẤT GIA thầy tuồng
敏腕 MẪN OẢN GIA người có tay nghề
専門 CHUYÊN MÔN GIA chuyên gia;nhà chuyên môn
借り TÁ GIA nhà cho thuê
米国規格協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
政治 CHÍNH,CHÁNH TRI GIA chính trị gia;nhà chính trị
作曲 TÁC KHÚC GIA Người sáng tác;nhà soạn nhạc
高僧 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
篤農 ĐỐC NÔNG GIA nhà nghiên cứu về nông nghiệp
活動 HOẠT ĐỘNG GIA nhà hoạt động
探検 THÁM KIỂM GIA nhà thám hiểm
音楽 ÂM NHẠC,LẠC GIA nhạc gia
詭弁 QUỶ BIỆN,BIỀN GIA nhà ngụy biện
篤志 ĐỐC CHI GIA người tình nguyện
法律 PHÁP LUẬT GIA luật gia
投資 ĐẦU TƯ GIA Người đầu tư
革命 CÁCH MỆNH GIA nhà cách mạng
評論 BÌNH LUẬN GIA Nhà phê bình
歴史 LỊCH SỬ GIA sử gia
批評 PHÊ BÌNH GIA Nhà phê bình
実業 THỰC NGHIỆP GIA người thất nghiệp
観相 QUAN TƯƠNG,TƯỚNG GIA thầy tướng
空き KHÔNG,KHỐNG GIA Nhà trống; nhà bỏ không
我が NGÃ GIA nhà chúng ta
交際 GIAO TẾ GIA người có khả năng giao tiếp
陶芸 ĐÀO NGHỆ GIA thợ gốm
著述 TRỮ,TRƯỚC THUẬT GIA nhà văn
愛犬 ÁI KHUYỂN GIA Người yêu chó; người thích chó
宗教 TÔN,TÔNG GIÁO GIA đạo sĩ
二階 NHỊ GIAI GIA Nhà hai tầng
合気道 HỢP KHÍ ĐẠO GIA Người luyện tập Aikido
一気にまで走る NHẤT KHÍ GIA TẨU chạy một mạch đến nhà
権門勢 QUYỀN MÔN THẾ GIA người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng
暖かい NOÃN GIA TỘC gia đình êm ấm
瓦葺の NGÕA TẬP GIA nhà lợp ngói
敵性国 ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA Dân tộc thù địch
独立国共同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
島嶼国連合 ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
温かい ÔN GIA ĐÌNH gia đình êm ấm
土地と THỔ ĐỊA GIA địa ốc
喪中の TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC tang gia
福祉国 PHÚC CHỈ QUỐC GIA nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
中小諸国 TRUNG TIỂU CHƯ QUỐC GIA các dân tộc vừa và nhỏ
草ぶきの THẢO GIA nhà lá
アメリカ族協会 GIA TỘC HIỆP HỘI Tổ chức Gia đình Mỹ; Hiệp hội gia đình Hoa Kỳ
に部屋の BỘ ỐC GIA hai gian nhà
軍人専門 QUÂN NHÂN CHUYÊN MÔN GIA nhà quân sự
新郎の実 TÂN LANG THỰC GIA nhà trai

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều