[kanji] Chữ Hán tự: GIAI 佳

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
GIAI NGUYỆT tháng tốt; trăng sáng
GIAI CẢNH cao trào (của vở kịch, truyện)
GIAI TÁC tác phẩm xuất sắc; việc tốt
人薄命 GIAI NHÂN BẠC MỆNH hồng nhan bạc mệnh; hồng nhan bạc phận
GIAI NHÂN người phụ nữ đẹp; hồng nhan; giai nhân; bóng hồng
風光絶 PHONG QUANG TUYỆT GIAI vẻ đẹp hùng vĩ

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều