[kanji] Chữ Hán tự: GIAO 交 (phần 2)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
回復 QUỐC GIAO HỒI PHỤC sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao
TRỰC GIAO trực giao (toán học)
NGOẠI GIAO BỘ bộ ngoại giao
QUỐC GIAO bang giao;quan hệ ngoại giao
辞令 NGOẠI GIAO TỪ LỆNH Ngôn ngữ ngoại giao; phong cách ngoại giao
する ĐOÀN GIAO tuyệt giao
THÔNG GIAO quan hệ thân thiện
特権 NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao
関係 THÂN GIAO QUAN HỆ tri giao
HỖN GIAO LÂM rừng hỗn hợp
文書 NGOẠI GIAO VĂN THƯ công văn ngoại giao; công hàm
THÂN GIAO thâm giao;thân giao
HỖN GIAO Sự pha trộn
政策 NGOẠI GIAO CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách ngoại giao
NỘI GIAO THIỆP Những thỏa thuận sơ bộ
MỐT GIAO THIỆP không có quan hệ; không liên quan; độc lập (với);sự không có mối quan hệ; sự không liên quan; sự độc lập (với)
NGOẠI GIAO QUAN nhà ngoại giao;thuyết khách
替制労働 NHỊ GIAO THẾ CHẾ LAO ĐỘNG Chế độ lao động 2 ca
委員長 NGOẠI GIAO ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG trưởng ban ngoại giao; trưởng ban đối ngoại
NGOẠI GIAO ĐOÀN đoàn ngoại giao
問題評議会 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng phụ trách các vấn đề đối ngoại
する TUYỆT GIAO tuyệt giao; cắt đứt quan hệ
問題 NGOẠI GIAO VẤN ĐỀ vấn đề ngoại giao
TUYỆT GIAO sự tuyệt giao; tuyệt giao; chấm dứt quan hệ
の才 NGOẠI GIAO TÀI tài ngoại giao; khả năng ngoại giao
する TÍNH,TÁNH GIAO giao hợp; giao cấu; quan hệ; quan hệ tình dục
NGOẠI GIAO ngoại giao; sự ngoại giao
辞令 XÃ GIAO TỪ LỆNH lối nói hình thức
TÍNH,TÁNH GIAO sự giao cấu; sự giao hợp
XÃ GIAO ĐÍCH có tính xã giao
正常化 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
選手代をする TUYỂN THỦ GIAO ĐẠI có sự thay đổi người
通貨 THÔNG HÓA GIAO HOÁN chuyển đổi tiền tệ
物々 VẬT GIAO HOÁN hình thức giao dịch hàng đổi hàng; hình thức hàng đổi hàng; phương thức hàng đổi hàng
商品換協定 THƯƠNG PHẨM GIAO HOÁN HIỆP ĐỊNH hiệp định trao đổi hàng hoá
再び換する TÁI GIAO HOÁN đổi lại
航空通管制部 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không
文化 VĂN HÓA GIAO LƯU giao lưu văn hóa
予備 DỰ BỊ GIAO THIỆP đàm phán sơ bộ
航空通管制 HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ sự quản lý giao thông hàng không; điều khiển giao thông đường không; kiểm soát giao thông hàng không
手形 THỦ HÌNH GIAO HOÁN bù trừ
自由換性 TỰ DO GIAO HOÁN TÍNH,TÁNH chuyển đổi tự do
意見 Ý KIẾN GIAO HOÁN hội ý
悲喜 BI HỈ,HI GIAO GIAO Niềm vui và nỗi đau đớn kế tiếp nhau
経済 KINH TẾ GIAO LƯU giao lưu kinh tế
かきぜる GIAO trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo
国際流員 QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế
物資の VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
公開外 CÔNG KHAI NGOẠI GIAO sự ngoại giao công khai
イオン換樹脂 GIAO HOÁN THỤ CHI nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
意見を換する Ý KIẾN GIAO HOÁN trao đổi ý kiến
イオン GIAO HOÁN trao đổi ion
婚外性 HÔN NGOẠI TÍNH,TÁNH GIAO Sự ngoại tình
ボストン響楽団 GIAO HƯỞNG NHẠC,LẠC ĐOÀN Dàn nhạc Đồng quê Boston
電子データ ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN Trao đổi các dữ kiện điện tử
アジア小児科医流計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
行政・商業・運輸のための電子データ換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều