Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
嘱託する | CHÚC THÁC | giao phó |
嘱託 | CHÚC THÁC | sự giao phó; giao phó; sự tạm thời |
嘱望する | CHÚC VỌNG | kỳ vọng; hy vọng |
嘱望 | CHÚC VỌNG | sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng |
委嘱する | ỦY CHÚC | dặn dò; ủy thác; ủy quyền |
委嘱 | ỦY CHÚC | sự dặn dò; sự ủy thác |