[kanji] Chữ Hán tự : HẰNG 恒

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HẰNG SẢN tính sản sinh vĩnh cửu
温器 HẰNG ÔN KHÍ Lò ấp trứng; lồng nuôi trẻ em thiếu tháng; lồng kính
温動物 HẰNG ÔN ĐỘNG VẬT động vật đẳng nhiệt
HẰNG ÔN Nhiệt độ không thay đổi; nhiệt độ ổn định
HẰNG TINH định tinh
HẰNG SỐ hằng số
HẰNG TÍNH,TÁNH tính không thay đổi; tính ổn định; nguyên xi; bất biến
HẰNG TÂM sự vững vàng; quan niệm vững vàng không thay đổi; sự chín chắn; sự kiên định; vững vàng; chín chắn; kiên định
常性 HẰNG THƯỜNG TÍNH,TÁNH tính trước sau như một
HẰNG THƯỜNG không đổi; cố định; bất biến; ổn định
HẰNG LỆ thói quen; thông lệ; thường lệ
久性 HẰNG CỬU TÍNH,TÁNH tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
久化 HẰNG CỬU HÓA vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
HẰNG CỬU sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều