Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
茎 | HÀNH | cọng; cuống |
陰茎 | ÂM HÀNH | dương vật |
球茎 | CẦU HÀNH | củ hành; cây hành; hành |
歯茎 | XỈ HÀNH | lợi;nướu |
塊茎 | KHỐI HÀNH | thân củ; củ |
地下茎 | ĐỊA HẠ HÀNH | thân rễ |
長い茎の有る | TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU | có cuống dài |