Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
侯爵夫人 | HẦU TƯỚC PHU NHÂN | Nữ hầu tước; hầu tước phu nhân |
侯爵 | HẦU TƯỚC | hầu tước |
侯国 | HẦU QUỐC | Lãnh địa của hoàng thân; hầu quốc |
侯 | HẦU | hầu;hầu tước |
王侯 | VƯƠNG HẦU | vương hầu; quí tộc |
公侯 | CÔNG HẦU | công hầu |
諸侯 | CHƯ HẦU | hoàng tử; hoàng thân; thái tử; nhà quý tộc; vua chúa |
藩侯 | PHIÊN HẦU | phiên hầu |