Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
厚情 | HẬU TÌNH | tình cảm nồng hậu |
厚恩 | HẬU ÂN | Sự chiếu cố lớn; hậu ân |
厚さ | HẬU | bề dày;độ dày |
厚顔無恥 | HẬU NHAN VÔ,MÔ SỈ | vô liêm sỉ; mặt dạn mày dày; trơ tráo; trơ trẽn |
厚かましい | HẬU | đanh đá;đáo để;đểu giả;mặt dày; không biết xấu hổ; không biết ngượng;xấc |
厚顔な | HẬU NHAN | dầy;đểu;đểu cáng;xấc láo |
厚い | HẬU | dày;dầy |
厚顔 | HẬU NHAN | liều lĩnh;sự trơ tráo; sự cả gan; sự trơ trẽn; sự láo xược; mặt dày; vô liêm sỉ;trơ tráo; cả gan; trơ trẽn; láo xược; mặt dày; vô liêm sỉ |
厚紙 | HẬU CHỈ | giấy bìa; giấy cứng; giấy dày |
厚着 | HẬU TRƯỚC | quần áo dày; quần áo ấm |
厚相 | HẬU TƯƠNG,TƯỚNG | Bộ trưởng bộ y tế |
厚生省 | HẬU SINH TỈNH | Bộ y tế và phúc lợi công cộng |
厚生施設 | HẬU SINH THI,THÍ THIẾT | trang thiết bị phúc lợi |
厚生年金保険 | HẬU SINH NIÊN KIM BẢO HIỂM | bảo hiểm lương hưu |
厚生年金 | HẬU SINH NIÊN KIM | lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất;tiền cấp dưỡng về hưu |
厚生大臣 | HẬU SINH ĐẠI THẦN | Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi |
厚生 | HẬU SINH | y tế; phúc lợi công cộng |
厚意 | HẬU Ý | tấm thịnh tình; lòng tốt; sự tử tế |
惇厚 | ĐÔN HẬU | sự đôn hậu |
寛厚 | KHOAN HẬU | sự tử tế; lòng tốt; sự ân cần;tử tế; tốt; ân cần |
濃厚になる | NỒNG,NÙNG HẬU | đặc lại |
濃厚な | NỒNG,NÙNG HẬU | cô đặc;nồng;nồng hậu;nồng nàn;nồng thắm |
濃厚 | NỒNG,NÙNG HẬU | đậm; nồng hậu; nặng tình; dạt dào;sự nồng hậu |
温厚な | ÔN HẬU | dễ dãi |
敦厚 | ĐÔN,ĐÔI,ĐỐI,ĐỘN HẬU | sự đôn hậu |
肉の厚い | NHỤC HẬU | thịt dày (hoa quả) |
福利厚生 | PHÚC LỢI HẬU SINH | phúc lợi y tế |
従業員福利厚生研究所 | INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN PHÚC LỢI HẬU SINH NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Lợi ích của Người lao động; viện nghiên cứu |