[kanji] Chữ Hán tự: HIẾP 脅

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
かす HIẾP đe doạ
迫状 HIẾP BÁCH TRẠNG thư khủng bố
迫する HIẾP BÁCH bức hiếp;dọa dẫm
HIẾP BÁCH sự cưỡng bức; sự ép buộc; sự áp bức
HIẾP UY,OAI sự uy hiếp; nguy cơ; mối đe doạ; mối nguy hiểm; uy hiếp; đe doạ
HIẾP bắt nạt; dọa nạt; dọa dẫm; hăm dọa;đe doạ; doạ…(làm gì)
し文句 HIẾP VĂN CÚ những lời đe doạ; lời đe doạ
かす HIẾP đe doạ;dọa;dọa nạt

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều