Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
刑務所 | VỤ SỞ | nhà tù; nhà giam; trại giam |
刑事訴訟 | HÌNH SỰ TỐ TỤNG | tố tụng hình sự |
刑事 | HÌNH SỰ | hình sự |
刑を受ける | HÌNH THỤ,THỌ | bị án |
刑する | HÌNH | xử phạt; xử án; kết án |
刑 | HÌNH | án; hình phạt; án phạt; bản án |
刑罰 | HÌNH PHẠT | hình phạt; sự trừng phạt; trừng phạt; phạt |
刑法 | HÌNH PHÁP | hình luật;luật hình;luật hình sự |
腐刑 | HỦ HÌNH | Sự thiến |
磔刑 | TRÁCH HÌNH | Sự đóng đinh vào thánh giá |
流刑に処する | LƯU HÌNH XỬ,XỨ | đày |
流刑する | LƯU HÌNH | lưu đày |
流刑 | LƯU HÌNH | biệt xứ |
処刑場 | XỬ,XỨ HÌNH TRƯỜNG | pháp trường |
死刑囚 | TỬ HÌNH TÙ | việc phạm tội tử hình; phạm tội tử hình |
処刑する | XỬ,XỨ HÌNH | hành hình |
死刑にする | TỬ HÌNH | hành hình;hành quyết;khai đao |
処刑 | XỬ,XỨ HÌNH | sự hành hình; sự thi hành |
死刑 | TỬ HÌNH | sự tử hình; tử hình |
体刑 | THỂ HÌNH | thể khí |
徒刑 | ĐỒ HÌNH | đồ hình |
天刑病 | THIÊN HÌNH BỆNH,BỊNH | Bệnh hủi; bệnh phong; bệnh cùi hủi |
天刑 | THIÊN HÌNH | việc Trời trừng phạt |
重刑 | TRỌNG,TRÙNG HÌNH | đại hình |
絞首刑 | GIẢO THỦ HÌNH | án treo cổ |
終身刑 | CHUNG THÂN HÌNH | tù chung thân |
往事の流刑 | VÃNG SỰ LƯU HÌNH | điển cố |