Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
喚起する | HOÁN KHỞI | đôn đốc;thức tỉnh; khơi gợi |
喚起 | HOÁN KHỞI | sự thức tỉnh; sự khơi gợi; sự kêu gọi; thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi;thức tỉnh; khơi gợi; kêu gọi |
喚問 | HOÁN VẤN | sự truyền hỏi; truyền hỏi; sự triệu tập; triệu tập |
喚く | HOÁN | kêu lên; gào thét |
召喚 | TRIỆU HOÁN | lệnh triệu tập; trát đòi ra hầu tòa; lệnh gọi đến gặp ai;việc gọi đến; việc mời đến; việc triệu đến |
召喚する | TRIỆU HOÁN | gọi đến (tòa án); mời đến (tòa án); triệu đến (tòa án); triệu tập; gọi đến; mời đến |
証人喚問 | CHỨNG NHÂN HOÁN VẤN | việc yêu cầu nhân chứng phải ra làm chứng nhằm điều tra các sự vụ liên quan đến chính sự hoặc nghị viện; nhân chứng |