[kanji] Chữ Hán tự : HOẠN 患

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HOẠN BỘ bộ phận nhiễm bệnh; phần bị nhiễm bệnh
者を看護する HOẠN GIẢ KHÁN HỘ trông người bệnh
者を世話する HOẠN GIẢ THẾ THOẠI trông người bệnh
HOẠN GIẢ bệnh nhân; người bệnh; người ốm;bệnh nhơn
HOẠN bị ốm; bị bệnh; ngã bệnh
い付く HOẠN PHÓ bị mắc bệnh
HOẠN bệnh
TRƯỜNG,TRƯỢNG HOẠN bệnh lâu ngày
TẬT HOẠN bệnh hoạn; bệnh tật
CẤP HOẠN bệnh cấp tính; cấp cứu
NGOẠI HOẠN sức ép từ bên ngoài; địch bên ngoài
NỘI HOẠN Các vấn đề nội bộ
入院 NHẬP VIỆN HOẠN GIẢ Bệnh nhân nội trú
外来 NGOẠI LAI HOẠN GIẢ bệnh nhân ngoại trú; bệnh nhân điều trị tại ngoại
公害病 CÔNG HẠI BỆNH,BỊNH HOẠN GIẢ người mắc bệnh do ô nhiễm
大病を ĐẠI BỆNH,BỊNH HOẠN đứt ruột
内憂外 NỘI ƯU NGOẠI HOẠN Những rắc rối bên trong và ngoài nước
職業病、慢性疾、婦人科疾(婦人病)等の健康診断 CHỨC NGHIỆP BỆNH,BỊNH MẠN TÍNH,TÁNH TẬT HOẠN PHỤ NHÂN KHOA TẬT HOẠN PHỤ NHÂN BỆNH,BỊNH ĐĂNG KIỆN KHANG CHẨN ĐOÀN,ĐOẠN Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều