Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
慌て者 | HOẢNG GIẢ | người đãng trí; người mau quên |
慌てる | HOẢNG | trở nên lộn xộn; vội vàng; luống cuống; bối rối |
慌ただしい | HOẢNG | bận rộn; bận tối mắt tối mũi; bận túi bụi; bất ổn; không ổn định; không yên ổn |
恐慌 | KHỦNG HOẢNG | khủng hoảng; sự kinh hoàng; sự thất kinh; sự khiếp đảm; sự rụng rời; |
大慌て | ĐẠI HOẢNG | sự vô cùng lúng túng |