Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
合弁会社 | HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ | công ty hợp danh;công ty liên doanh |
二次会 | NHỊ THỨ HỘI | bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2) |
送別会 | TỐNG BIỆT HỘI | buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã |
討論会 | THẢO LUẬN HỘI | diễn đàn |
小売会社 | TIỂU MẠI HỘI XÃ | hãng bán lẻ |
追悼会 | TRUY ĐIỆU HỘI | lễ truy điệu |
党大会 | ĐẢNG ĐẠI HỘI | hội nghị Đảng |
日常会話 | NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI | Hội thoại hàng ngày |
投資会社 | ĐẦU TƯ HỘI XÃ | công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
大都会 | ĐẠI ĐÔ HỘI | đô hội |
合名会社 | HỢP DANH HỘI XÃ | hội buôn hợp danh |
閣僚会議 | CÁC LIÊU HỘI NGHỊ | hội đồng bộ trưởng |
特別会計 | ĐẶC BIỆT HỘI KẾ | Tài khoản đặc biệt |
再び会う | TÁI HỘI | trùng phùng |
個人会社 | CÁ NHÂN HỘI XÃ | công ty hữu hạn;công ty tư nhân |
ご前会議 | TIỀN HỘI NGHỊ | hội đồng hoàng gia |
父兄会 | PHỤ HUYNH HỘI | hội phụ huynh |
懇談会 | KHẨN ĐÀM HỘI | Buổi họp mặt thân mật |
円卓会議 | VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ | hội nghị bàn tròn |
信託会社 | TÍN THÁC HỘI XÃ | công ty ủy thác |
輸出会社 | THÂU XUẤT HỘI XÃ | hãng xuất khẩu |
懇親会 | KHẨN THÂN HỘI | bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè |
不当会社 | BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ | công ty bến cảng |
憂い会運賃 | ƯU HỘI VẬN NHẪM | cước bổ sung |
公認会計士 | CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ | kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề |
保険会社 | BẢO HIỂM HỘI XÃ | công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm |
輸入会社 | THÂU NHẬP HỘI XÃ | hãng nhập khẩu |
石油会社 | THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty dầu lửa |
有限会社 | HỮU HẠN HỘI XÃ | công ty trách nhiêm hữu hạn |
愛餐会 | ÁI XAN HỘI | Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau |
定例会 | ĐỊNH LỆ HỘI | hội nghị theo định lệ |
反社会的 | PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH | Chống đối xã hội |
公聴会 | CÔNG THÍNH HỘI | hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến |
資本社会 | TƯ BẢN XÃ HỘI | xã hội tư bản |
市委員会 | THỊ ỦY VIÊN HỘI | thành uỷ |
友好協会 | HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI | hội hữu nghị |
伝道集会 | TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI | cuộc họp của những người truyền đạo |
リース会社 | HỘI XÃ | công ty cho thuê thiết bị |
米医師会 | MỄ I,Y SƯ HỘI | Hiệp hội Y khoa Mỹ |
原理と会得 | NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC | tri hành |
人間社会 | NHÂN GIAN XÃ HỘI | Xã hội loài người |
貿易駅会社 | MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ | công ty ngoại thương |
学士院会員 | HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN | viện sĩ |
日独協会 | NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI | Hiệp hội Nhật Bản – Đức |
全人民会議党 | TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG | Hội nghị toàn dân |
地域社会ビジョン | ĐỊA VỰC XÃ HỘI | mô hình xã hội khu vực |
五輪大会 | NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI | Đại hội thể thao Olympic |
民主社会党 | DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG | đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
雇用機会均等委員会 | CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
連邦議会 | LIÊN BANG NGHỊ HỘI | quốc hội liên bang; nghị viện liên bang |
経済社会総合研究所 | KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ | Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội |
福音教会 | PHÚC ÂM GIÁO HỘI | Nhà thờ phúc âm |
経済社会的権利センター | KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI | Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế |
放送協会 | PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI | Đài phát thanh và truyền hình |
幸福な会合 | HẠNH PHÚC HỘI HỢP | hạnh ngộ |
販売機会 | PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI | Cơ hội bán hàng |
経済社会委員会 | KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế và Xã hội |
株主総会 | HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI | cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông |
党委員会委員長 | ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG | bí thư thành ủy |
主義社会 | CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI | xã hội chủ nghĩa |
東方教会 | ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI | Nhà thờ phương đông |
支社後会社 | CHI XÃ HẬU HỘI XÃ | công ty con |
大音楽会 | ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI | đại nhạc hội |
国家社会科学及び人文センター | QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN | trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
中流社会 | TRUNG LƯU XÃ HỘI | Giai cấp trung lưu |
階級社会 | GIAI CẤP XÃ HỘI | Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội |
自動照会通知システム | TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI | Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện |
封建社会 | PHONG KIẾN XÃ HỘI | xã hội phong kiến |
計低教会 | KẾ ĐÊ GIÁO HỘI | cục kiểm nghiệm |
臨時総会 | LÂM THỜI TỔNG HỘI | cuộc tổng hội họp lâm thời |
臨時国会 | LÂM THỜI QUỐC HỘI | quốc hội lâm thời |
爆破機会 | BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI | máy nổ |
取締役会 | THỦ ĐẾ DỊCH HỘI | ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc |
総連合会 | TỔNG LIÊN HỢP HỘI | tổng liên đoàn |
英国石油会社 | ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ | Công ty Dầu lửa Anh |
仲裁委員会 | TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI | hội đồng trọng tài |
混成商業会議所 | HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ | phòng thương mại hỗn hợp |
執行委員会 | CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chấp hành |
人民代表会議 | NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ | hội đồng nhân dân |
調停委員会 | ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI | ủy ban phân xử |
統一委員会 | THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI | ban thống nhất |
イエズス会 | HỘI | hội Thiên chúa |
結婚披露会 | KẾT HÔN PHI LỘ HỘI | tiệc cưới |
合資有限会社 | HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh hữu hạn |
検討委員会 | KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI | ủy ban khảo sát |
貿易代表会 | MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI | cơ quan đại diên thương mại |
国際金融会社 | QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ | công ty tài chính quốc tế |
アジア大会 | ĐẠI HỘI | đaị hội thể thao Châu Á; đại hội |
幸いな出会う | HẠNH XUẤT HỘI | hạnh ngộ |
国家評議会 | QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI | hội đồng nhà nước |
合名無限会社 | HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ | hội buôn hợp danh vô hạn |
計算機学会 | KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI | Hiệp hội Máy vi tính |
特殊合名会社 | ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ | hội buôn dự phần |
専門委員会 | CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI | ủy ban chuyên môn |
農地委員会 | NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban đất nông nghiệp |
計画委員会 | KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban kế hoạch |
経済委員会 | KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Kinh tế |
特別委員会 | ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban đặc biệt |
中央委員会 | TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI | ủy ban trung ương |
懲罰委員会 | TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI | Ủy ban kỷ luật |