[kanji] Chữ Hán tự: HỘI 会 (phần 3)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
合弁 HỢP BIỆN,BIỀN HỘI XÃ công ty hợp danh;công ty liên doanh
二次 NHỊ THỨ HỘI bữa tiệc thứ 2 (sau khi kết thúc bữa tiệc thứ nhất, chuyển sang chỗ khác để tổ chức bữa tiệc thứ 2)
送別 TỐNG BIỆT HỘI buổi liên hoan chia tay;tiệc tiễn đưa;tiệc từ giã
討論 THẢO LUẬN HỘI diễn đàn
小売 TIỂU MẠI HỘI XÃ hãng bán lẻ
追悼 TRUY ĐIỆU HỘI lễ truy điệu
党大 ĐẢNG ĐẠI HỘI hội nghị Đảng
日常 NHẬT THƯỜNG HỘI THOẠI Hội thoại hàng ngày
投資 ĐẦU TƯ HỘI XÃ công ty cấp vốn;công ty đầu tư
大都 ĐẠI ĐÔ HỘI đô hội
合名 HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn hợp danh
閣僚 CÁC LIÊU HỘI NGHỊ hội đồng bộ trưởng
特別 ĐẶC BIỆT HỘI KẾ Tài khoản đặc biệt
再び TÁI HỘI trùng phùng
個人 CÁ NHÂN HỘI XÃ công ty hữu hạn;công ty tư nhân
ご前 TIỀN HỘI NGHỊ hội đồng hoàng gia
父兄 PHỤ HUYNH HỘI hội phụ huynh
懇談 KHẨN ĐÀM HỘI Buổi họp mặt thân mật
円卓 VIÊN TRÁC HỘI NGHỊ hội nghị bàn tròn
信託 TÍN THÁC HỘI XÃ công ty ủy thác
輸出 THÂU XUẤT HỘI XÃ hãng xuất khẩu
懇親 KHẨN THÂN HỘI bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè
不当 BẤT ĐƯƠNG HỘI XÃ công ty bến cảng
憂い運賃 ƯU HỘI VẬN NHẪM cước bổ sung
公認計士 CÔNG NHẬN HỘI KẾ SỸ,SĨ kế toán được cấp phép; kế toán có chứng chỉ hành nghề
保険 BẢO HIỂM HỘI XÃ công ty bảo hiểm;hãng bảo hiểm
輸入 THÂU NHẬP HỘI XÃ hãng nhập khẩu
石油 THẠCH DU HỘI XÃ Công ty dầu lửa
有限 HỮU HẠN HỘI XÃ công ty trách nhiêm hữu hạn
愛餐 ÁI XAN HỘI Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau
定例 ĐỊNH LỆ HỘI hội nghị theo định lệ
反社 PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH Chống đối xã hội
公聴 CÔNG THÍNH HỘI hội nghị trưng cầu ý kiến công khai; buổi trưng cầu ý kiến
資本社 TƯ BẢN XÃ HỘI xã hội tư bản
市委員 THỊ ỦY VIÊN HỘI thành uỷ
友好協 HỮU HIẾU,HẢO HIỆP HỘI hội hữu nghị
伝道集 TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI cuộc họp của những người truyền đạo
リース HỘI XÃ công ty cho thuê thiết bị
米医師 MỄ I,Y SƯ HỘI Hiệp hội Y khoa Mỹ
原理と NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC tri hành
人間社 NHÂN GIAN XÃ HỘI Xã hội loài người
貿易駅 MẬU DỊ,DỊCH DỊCH HỘI XÃ công ty ngoại thương
学士院 HỌC SỸ,SĨ VIỆN HỘI VIÊN viện sĩ
日独協 NHẬT ĐỘC HIỆP HỘI Hiệp hội Nhật Bản – Đức
全人民議党 TOÀN NHÂN DÂN HỘI NGHỊ ĐẢNG Hội nghị toàn dân
地域社ビジョン ĐỊA VỰC XÃ HỘI mô hình xã hội khu vực
五輪大 NGŨ LUÂN ĐẠI HỘI Đại hội thể thao Olympic
民主社 DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ
雇用機均等委員 CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng
連邦議 LIÊN BANG NGHỊ HỘI quốc hội liên bang; nghị viện liên bang
経済社総合研究所 KINH TẾ XÃ HỘI TỔNG HỢP NGHIÊN CỨU SỞ Viện Nghiên cứu Kinh tế và Xã hội
福音教 PHÚC ÂM GIÁO HỘI Nhà thờ phúc âm
経済社的権利センター KINH TẾ XÃ HỘI ĐÍCH QUYỀN LỢI Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế
放送協 PHÓNG TỐNG HIỆP HỘI Đài phát thanh và truyền hình
幸福な HẠNH PHÚC HỘI HỢP hạnh ngộ
販売機 PHIẾN MẠI CƠ,KY HỘI Cơ hội bán hàng
経済社委員 KINH TẾ XÃ HỘI ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế và Xã hội
株主総 HẬU,CHU CHỦ,TRÚ TỔNG HỘI cuộc họp mặt với các cổ đông; hội đồng cổ đông; họp hội đồng cổ đông; hội nghị cổ đông
党委員委員長 ĐẢNG ỦY VIÊN HỘI ỦY VIÊN TRƯỜNG,TRƯỢNG bí thư thành ủy
主義社 CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội chủ nghĩa
東方教 ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI Nhà thờ phương đông
支社後 CHI XÃ HẬU HỘI XÃ công ty con
大音楽 ĐẠI ÂM NHẠC,LẠC HỘI đại nhạc hội
国家社科学及び人文センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
中流社 TRUNG LƯU XÃ HỘI Giai cấp trung lưu
階級社 GIAI CẤP XÃ HỘI Xã hội có thứ bậc; xã hội giai cấp; tầng lớp xã hội
自動照通知システム TỰ ĐỘNG CHIẾU HỘI THÔNG TRI Mạng Trả lời tự động đối với các yêu cầu về điện
封建社 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
計低教 KẾ ĐÊ GIÁO HỘI cục kiểm nghiệm
臨時総 LÂM THỜI TỔNG HỘI cuộc tổng hội họp lâm thời
臨時国 LÂM THỜI QUỐC HỘI quốc hội lâm thời
爆破機 BỘC,BẠO PHÁ CƠ,KY HỘI máy nổ
取締役 THỦ ĐẾ DỊCH HỘI ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc
総連合 TỔNG LIÊN HỢP HỘI tổng liên đoàn
英国石油 ANH QUỐC THẠCH DU HỘI XÃ Công ty Dầu lửa Anh
仲裁委員 TRỌNG TÀI ỦY VIÊN HỘI hội đồng trọng tài
混成商業議所 HỖN THÀNH THƯƠNG NGHIỆP HỘI NGHỊ SỞ phòng thương mại hỗn hợp
執行委員 CHẤP HÀNH,HÀNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban chấp hành
人民代表 NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ hội đồng nhân dân
調停委員 ĐIỀU ĐINH ỦY VIÊN HỘI ủy ban phân xử
統一委員 THỐNG NHẤT ỦY VIÊN HỘI ban thống nhất
イエズス HỘI hội Thiên chúa
結婚披露 KẾT HÔN PHI LỘ HỘI tiệc cưới
合資有限 HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh hữu hạn
検討委員 KIỂM THẢO ỦY VIÊN HỘI ủy ban khảo sát
貿易代表 MẬU DỊ,DỊCH ĐẠI BIỂU HỘI cơ quan đại diên thương mại
国際金融 QUỐC TẾ KIM DUNG HỘI XÃ công ty tài chính quốc tế
アジア大 ĐẠI HỘI đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
幸いな出 HẠNH XUẤT HỘI hạnh ngộ
国家評議 QUỐC GIA BÌNH NGHỊ HỘI hội đồng nhà nước
合名無限 HỢP DANH VÔ,MÔ HẠN HỘI XÃ hội buôn hợp danh vô hạn
計算機学 KẾ TOÁN CƠ,KY HỌC HỘI Hiệp hội Máy vi tính
特殊合名 ĐẶC THÙ HỢP DANH HỘI XÃ hội buôn dự phần
専門委員 CHUYÊN MÔN ỦY VIÊN HỘI ủy ban chuyên môn
農地委員 NÔNG ĐỊA ỦY VIÊN HỘI ủy ban đất nông nghiệp
計画委員 KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban kế hoạch
経済委員 KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Kinh tế
特別委員 ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban đặc biệt
中央委員 TRUNG ƯƠNG ỦY VIÊN HỘI ủy ban trung ương
懲罰委員 TRÙNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI Ủy ban kỷ luật

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều