Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
記憶回復 | KÝ ỨC HỒI PHỤC | hồi ức |
時計回り | THỜI KẾ HỒI | sự quay thuận chiều kim đồng hồ |
はい回る | HỒI | bò; trườn; đi rón rén |
駆け回る | KHU HỒI | chạy xung quanh; hối hả; lăng xăng |
言い回し | NGÔN HỒI | cách nói; cách thể hiện; giải thích; biện hộ; lý do lý trấu; nói vòng vo |
国交回復 | QUỐC GIAO HỒI PHỤC | sự phục hồi quan hệ ngoại giao; phục hồi quan hệ ngoại giao; nối lại quan hệ ngoại giao |
ねじ回し | HỒI | cái tô vít |
電話回線 | ĐIỆN THOẠI HỒI TUYẾN | đường dây điện thoại |
螺子回し | LOA TỬ,TÝ HỒI | Chìa vít; tô vít |
どさ回りをやる | HỒI | đi lưu diễn |
電気回路 | ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ | mạch điện |
電子回路 | ĐIỆN TỬ,TÝ HỒI LỘ | Mạch điện tử |
人形回し | NHÂN HÌNH HỒI | Diễn viên múa rối; người điều khiển con rối |
かき回す | HỒI | khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;xào |
掻き回す | xxx HỒI | khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; khuấy đảo; đánh lên; khuấy; khoắng; ngoáy;quấy |
注文撤回 | CHÚ VĂN TRIỆT HỒI | rút đơn hàng |
ヘッド回し | HỒI | cái cờ-lê |
アンド回路 | HỒI LỘ | mạch AND |
健康を回復する | KIỆN KHANG HỒI PHỤC | dứt bệnh;Hồi phục sức khỏe |
信頼を回復する | TÍN LẠI HỒI PHỤC | lấy lại lòng tin |
テストを回収する | HỒI THU,THÂU | thu bài |
強くふり回す | CƯỜNG HỒI | vung vảy |
ろれつが回らない | HỒI | nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc |
はしゃぎ回る | HỒI | đùa giỡn;giỡn;giỡn cợt |
ぐるぐる回る | HỒI | loanh quanh;quẩn;quẩn quanh |
かけずり回る | HỒI | chạy ngược chạy xuôi |
通貨価値の回復 | THÔNG HÓA GIÁ TRỊ HỒI PHỤC | nâng giá tiền tệ |
縦横に歩き回る | TUNG HOÀNH BỘ HỒI | dọc ngang |
気ままに歩き回る | KHÍ BỘ HỒI | lênh đênh |
超大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
あちこち逃げ回る | ĐÀO HỒI | chạy quanh |
超超大規模集積回路 | SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |
超々大規模集積回路 | SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ | mạch tích hợp quy mô siêu lớn |