Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
嘘 | HƯ | bịa chuyện;lời nói dối; sự dối trá; sự giả dối;sự không hợp lý;xạo |
嘘を言う | HƯ NGÔN | nói dóc;nói dối;nói láo |
嘘をつく | HƯ | nói phách |
嘘つき | HƯ | kẻ nói dối; kẻ nói láo; loại bốc phét; loại ba hoa; kẻ nói phét;nói dối; nói láo; nói điêu; bốc phét; nói phét; ba hoa;xảo quyệt |