[kanji] Chữ Hán tự: HUYNH 兄

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
HUYNH ĐỄ,ĐỆ đồng bào; anh em
HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em; huynh đệ
HUYNH GIÁ chị dâu
さん HUYNH anh trai
HUYNH anh trai
PHỤ HUYNH HỘI hội phụ huynh
ちゃん HUYNH anh bô; anh bia; anh giai
PHỤ HUYNH cha anh;phụ huynh
さん HUYNH anh trai;thưa anh; anh ơi; anh trai (…bạn)
INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em họ
THỰC HUYNH ĐỄ,ĐỆ bào huynh đệ
THỰC HUYNH anh ruột
ĐẠI HUYNH đại ca
TRƯỜNG,TRƯỢNG HUYNH anh;bào huynh;đại ca;đại huynh;huynh trưởng
NGHĨA HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
NGHĨA HUYNH anh em kết nghĩa; nghĩa huynh;anh rể; anh vợ
NGHI HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em đồng hao;anh em rể
異母 DỊ MẪU HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng cha khác mẹ
中の TRUNG HUYNH anh trai ở giữa
父と PHỤ HUYNH cha anh
又従 HỰU INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ chị em sinh đôi
異父 DỊ PHỤ HUYNH ĐỄ,ĐỆ Anh em cùng mẹ khác cha
實の従 THẬT INH,TÒNG HUYNH ĐỄ,ĐỆ anh em con bác con chú

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều