Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
益 | ÍCH | lợi ích; tác dụng |
益虫 | ÍCH TRÙNG | côn trùng có ích; thiên địch |
益友 | ÍCH HỮU | Người bạn tốt; người bạn hữu ích; bạn tri kỷ |
益する | ÍCH | làm lợi; có lợi; có tác dụng |
益々 | ÍCH | ngày càng |
利益配当保険 | LỢI ÍCH PHỐI ĐƯƠNG BẢO HIỂM | đơn bảo hiểm dự phần |
利益のある | LỢI ÍCH | bở;bở béo;đắc lợi |
無益な | VÔ,MÔ ÍCH | hão;hão huyền;uổng |
利益 | LỢI ÍCH | ích;ích dụng;ích lợi;lợi ích; lợi nhuận; lãi;lời lãi;sinh lợi;tiền lãi;tiền lời |
無益 | VÔ,MÔ ÍCH | sự vô ích;vô ích |
公益優先 | CÔNG ÍCH ƯU TIÊN | sự ưu tiên lợi ích chung |
公益 | CÔNG ÍCH | công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng |
権益 | QUYỀN ÍCH | quyền lợi |
有益な | HỮU ÍCH | bổ ích;có lợi;đắc lợi |
有益 | HỮU ÍCH | hữu ích;sự hữu ích |
損益表 | TỔN ÍCH BIỂU | bảng lỗ lãi |
損益 | TỔN ÍCH | lỗ lãi |
純益 | THUẦN ÍCH | lợi nhuận thuần; doanh thu thuần |
年益 | NIÊN ÍCH | Lợi nhuận hàng năm |
受益者 | THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng |
収益性 | THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi |
収益 | THU,THÂU ÍCH | tiền kiếm được; tiền lãi |
不利益 | BẤT LỢI ÍCH | không có lợi ích;sự không có lợi ích |
総利益 | TỔNG LỢI ÍCH | lãi mộc |
純利益 | THUẦN LỢI ÍCH | hàng tiêu dùng;lãi ròng;lợi nhuận ròng |
独占利益 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM LỢI ÍCH | lợi nhuận lũng đoạn |
貿易収益性 | MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU ÍCH TÍNH,TÁNH | doanh lợi ngoại thương |
保険利益 | BẢO HIỂM LỢI ÍCH | lợi ích bảo hiểm |
貸付利益 | THẢI PHÓ LỢI ÍCH | lãi cho vay |
予定利益 | DỰ ĐỊNH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
見積利益 | KIẾN TÍCH LỢI ÍCH | lãi dự tính;lãi ước tính |
当期利益 | ĐƯƠNG KỲ LỢI ÍCH | thu nhập ròng; lãi trong kỳ |
年間収益 | NIÊN GIAN THU,THÂU ÍCH | Lợi tức hàng năm |
民族の権益 | DÂN TỘC QUYỀN ÍCH | quyền lợi của nhân dân |
信用状受益者 | TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ | người hưởng lợi |