Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
咳薬 | KHÁI DƯỢC | thuốc ho |
咳をする | KHÁI | hắng giọng;ho |
咳き込む | KHÁI VÀO | ho liên miên |
咳が出る | KHÁI XUẤT | ho |
咳 | KHÁI | bệnh ho;sự ho |
乾咳 | CAN,CÀN,KIỀN KHÁI | ho khan |
百日咳 | BÁCH NHẬT KHÁI | Chứng ho gà; ho gà |