[kanji] Chữ Hán tự : KHÁI 慨

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHÁI THÁN lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
KHÁI THÁN lời than vãn; lời than thở; sự than vãn; sự than thở; than vãn; than thở
PHẪN KHÁI sự phẫn uất; sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự công phẫn
KHẢNG KHÁI sự cảm khái; cảm khái; sự khẳng khái; khẳng khái
無量 CẢM KHÁI VÔ,MÔ LƯỢNG cảm khái vô hạn; cảm xúc tràn đầy; cảm xúc tràn trề;vô cùng xúc động
CẢM KHÁI cảm khái; sự cảm khái; cảm giác; tâm trạng; cảm xúc

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều