Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
懇願 | KHẨN NGUYỆN | sự khẩn cầu |
懇請する | KHẨN THỈNH | khẩn khoản;van nài |
懇請 | KHẨN THỈNH | lời kêu gọi; lời cầu xin; lời khẩn cầu |
懇談会 | KHẨN ĐÀM HỘI | Buổi họp mặt thân mật |
懇談 | KHẨN ĐÀM | cuộc chuyện trò; sự nói chuyện |
懇親会 | KHẨN THÂN HỘI | bữa tiệc hội bạn cũ; tiệc bạn bè |
懇親 | KHẨN THÂN | Tình bạn; sự thân tình |
懇望 | KHẨN VỌNG | Lời cầu xin; sự nài xin |
懇意 | KHẨN Ý | lòng tốt; tình bạn;thân thiện |
懇情 | KHẨN TÌNH | Lòng tốt |
懇切 | KHẨN THIẾT | chi tiết; nhiệt tình; tận tâm;sự chi tiết; sự nhiệt tình; sự tận tâm |
懇ろ | KHẨN | lịch sự; nhã nhặn; hiếu khách; mến khách;sự lịch sự; sự nhã nhặn; sự hiếu khách; sự mến khách |
懇願する | KHẨN NGUYỆN | khấn;khấn khứa;khấn nguyện;vái xin |
懇願する | KHẨN NGUYỆN | khẩn cầu |