[kanji] Chữ Hán tự: KHANH 坑

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHANH ĐẠO đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi;hầm mỏ
KHANH PHU thợ mỏ
KHANH KHẨU Cửa lò; cửa hầm
内事故 KHANH NỘI SỰ CỐ tai nạn xảy ra ở mỏ
KHANH NHO việc chôn sống những người theo Nho học (thời Tần thủy Hoàng)
THÁN KHANH mỏ than
PHẾ KHANH mỏ bỏ hoang

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều