[kanji] Chữ Hán tự: KHẨU 口 (phan 1)

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHẨU THUẬT sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
蓋垂 KHẨU CÁI THÙY Lưỡi gà (giải phẫu người)
KHẨU ĐỊCH còi;sự huýt sáo; huýt sáo
KHẨU TỌA ngân khoản;tài khoản
を閉じる KHẨU BẾ bưng miệng
が巧い KHẨU XẢO nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
KHẨU LUÂN rọ mõm
KHẨU CÁI vòm miệng; hàm ếch
KHẨU PHÍCH quen mồm; thói quen khi nói; tật; câu cửa miệng
巧者 KHẨU XẢO GIẢ người khéo mồm; người nói giỏi
を漱ぐ KHẨU SẤU,THẤU súc miệng
が上手い KHẨU THƯỢNG THỦ nói giỏi; khéo nói; khéo mồm
KHẨU XA sự tán tỉnh; sự phỉnh phờ; tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
KHẨU XÚ bệnh hôi miệng; hôi miệng
煩さい KHẨU PHIỀN lắm điều; hay rầy la; khó tính; lắm lời;mè nheo; nhõng nhẽo
KHẨU TUYÊN Sự phát biểu bằng miệng
を曲げる KHẨU KHÚC cong môi
がうまい KHẨU nói giỏi; khéo nói; khéo mồm; nói hay
走る KHẨU TẨU buột miệng; lỡ mồm; lỡ miệng
腔癌 KHẨU KHANG,XOANG NHAM Ung thư vòm họng
KHẨU VIÊM nhiệt mồm; viêm miệng
KHẨU THỰC lời xin lỗi; lời bào chữa; lời phân trần
を抑える KHẨU ỨC bóp miệng
からへ伝える KHẨU KHẨU TRUYỀN truyền khẩu;truyền miệng
論する KHẨU LUẬN giành nhau
腔外科 KHẨU KHANG,XOANG NGOẠI KHOA Giải phẫu răng; giải phẫu răng miệng
KHẨU KHÍ sự hôi miệng; hôi miệng
KHẨU NGOẠI sự tiết lộ; tiết lộ
を出る KHẨU XUẤT kêu ca
あんぐり KHẨU sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
論する KHẨU LUẬN tranh luận; cãi nhau; cãi cọ
KHẨU KHANG,XOANG khoang miệng
止め料 KHẨU CHỈ LIỆU tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu; cãi vã
を出す KHẨU XUẤT xen
あたりのよい KHẨU bùi
KHẨU LUẬN khẩu chiến;khẩu thiệt;sự tranh luận; sự cãi nhau; sự cãi cọ; cãi nhau; cãi cọ; tranh luận
耳の学 KHẨU NHĨ HỌC sự học hành nông cạn; học hành nông cạn
止めする KHẨU CHỈ bịt mồm; khóa mõm; không cho nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
喧嘩 KHẨU HUYÊN HOA cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
をすべらす KHẨU buông lời;buột mồm
々に KHẨU nhất trí; đồng lòng; đồng thanh
KHẨU TÌ râu mép;ria; ria mép
説く KHẨU THUYẾT tán tỉnh; phỉnh phờ; lừa phỉnh
KHẨU NHĨ mồm và tai
止め KHẨU CHỈ sự không cho nói; sự cấm nói; không cho nói; cấm nói; đấm mồm; bịt mồm bịt miệng; bịt miệng
唇裂 KHẨU THẦN LIỆT Tật sứt môi
やかましい KHẨU mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
KHẨU cửa; miệng; chỗ cho vào; chỗ ra vào (đồ vật);mồm; miệng; mỏ
頭報告 KHẨU ĐẦU BÁO CÁO báo cáo miệng
KHẨU THUYẾT nói ngọt; dụ dỗ; thuyết phục; thuyết khách
KHẨU HỘI trang đầu sách có tranh hoặc ảnh
数が多い KHẨU SỐ ĐA khẩu nghiệp
KHẨU THẦN môi; mép; miệng
ぶり KHẨU sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
KHẨU ĐẦU sự thi nói; sự thi vấn đáp; nói; lời nói
語訳 KHẨU NGỮ DỊCH dịch theo kiểu khẩu ngữ
KHẨU HỒNG ống son; thỏi son; son môi
KHẨU SỐ số lượng
可笑 KHẨU KHẢ TIẾU sự dí dỏm; sự hóm hỉnh; dí dỏm; hóm hỉnh
の端 KHẨU ĐOAN sự ngồi lê mách lẻo; mách lẻo; ngồi lê đôi mách
KHẨU TIỀN hoa hồng
語英語 KHẨU NGỮ ANH NGỮ tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
KHẨU ƯỚC hợp đồng miệng; giao ước bằng miệng
振り KHẨU CHẤN,CHÂN sự gợi ý; gợi ý; lời gợi ý
出し KHẨU XUẤT sự nói chen ngang; sự nói xen vào; quấy nhiễu; nói chen ngang; nói cắt ngang; nói xen vào; nói leo; tớp leo
づける KHẨU hôn
KHẨU TRỌNG,TRÙNG sự thận trọng trong lời nói; thận trọng; cân nhắc
語文 KHẨU NGỮ VĂN khẩu ngữ; văn nói
答試験 KHẨU ĐÁP THI NGHIỆM vấn đáp
拭き KHẨU THỨC Khăn ăn
内炎 KHẨU NỘI VIÊM viêm miệng; nhiệt mồm
ごもる KHẨU cà lăm;nói lắp;nói lí nhí; nói lúng búng trong miệng; nói lúng búng; ngắc ngứ
過ぎ KHẨU QUÁ Cách sinh nhai; sinh kế
語体 KHẨU NGỮ THỂ Kiểu khẩu ngữ; lối văn nói
答えする KHẨU ĐÁP cãi lại; đối đáp lại; vặn lại (với người trên)
抜き KHẨU BẠT Cái mở nút chai
KHẨU TIÊN mép; môi; mồm mép; nói mồm
げんかする KHẨU cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
述試験 KHẨU THUẬT THI NGHIỆM Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
KHẨU NGỮ văn nói; khẩu ngữ; thông tục
答え KHẨU ĐÁP sự cãi lại; sự đối đáp lại; vặn lại (với người trên); cãi lại; cãi giả
KHẨU TÀI Lời nói thông minh
付け KHẨU PHÓ hôn; thơm
げんか KHẨU sự cãi nhau; sự cãi vã; khẩu chiến; cãi nhau; cãi vã; khẩu chiến; đấu khẩu
述筆記する KHẨU THUẬT BÚT KÝ viết chính tả; chép chính tả
KHẨU GIÁC khoé miệng
KHẨU ĐÁP cãi giả; đối đáp; cãi; cãi lại
KHẨU KHINH đường kính lỗ; đường kính miệng; đường kính
争い KHẨU TRANH sự cãi nhau; cãi nhau; khẩu chiến; đấu khẩu
が重い KHẨU TRỌNG,TRÙNG lầm lì; ít nói; chậm mồm chậm miệng
述書 KHẨU THUẬT THƯ Bản khai có tuyên thệ
蓋音 KHẨU CÁI ÂM âm từ vòm miệng
笛を吹く KHẨU ĐỊCH XUY,XÚY thổi còi
座係 KHẨU TỌA HỆ Người thu ngân (trong ngân hàng)
を開ける KHẨU KHAI há miệng;khai khẩu;mở miệng
が軽い KHẨU KHINH ba hoa; liến thoắng; khoác lác
NHUYỄN KHẨU CÁI Ngạc mềm
SONG KHẨU cửa bán vé
ĐÔNG KHẨU cửa Đông; lối vào phía Đông

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều