[kanji] Chữ Hán tự : KHẾ 憩

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHẾ nghỉ ngơi
KHẾ nghỉ ngơi; thư giãn
KHẾ nghỉ ngơi
THIẾU,THIỂU KHẾ kỳ nghỉ ngắn; khoảng thời gian nghỉ ngắn
時間 HƯU KHẾ THỜI GIAN thời gian nghỉ ngơi; thời gian nghỉ; thời gian nghỉ giải lao; nghỉ giải lao
HƯU KHẾ SỞ chỗ nghỉ
HƯU KHẾ THẤT phòng nghỉ ngơi
する HƯU KHẾ đi nghỉ;nghỉ ngơi; nghỉ; nghỉ giải lao
HƯU KHẾ sự nghỉ ngơi

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều