Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
棄却する | KHI KHƯỚC | bác bỏ; bác |
棄却 | KHI KHƯỚC | sự bác bỏ lời khởi tố (pháp viện); bác bỏ;sự vứt bỏ; sự bỏ đi; chối bỏ |
棄児 | KHI NHI | trẻ bị bỏ rơi |
棄てる | KHI | bỏ;hẩm hiu;từ bỏ;vứt |
棄権率 | KHI QUYỀN XUẤT | tỷ lệ không tham gia bỏ phiếu; tỷ lệ bỏ phiếu trắng |
棄権する | KHI QUYỀN | bỏ quyền; rút lui; bỏ cuộc; bỏ phiếu trắng |
棄権 | KHI QUYỀN | sự bỏ quyền; bỏ quyền; không thực thi quyền; bỏ phiếu trắng |
棄却する | KHI KHƯỚC | bỏ; vứt bỏ; từ bỏ; bác bỏ |
放棄約款 | PHÓNG KHI ƯỚC KHOAN | điều khoản từ bỏ |
放棄する | PHÓNG KHI | hẩm hiu |
放棄する | PHÓNG KHI | vứt bỏ; bỏ đi; từ bỏ |
自棄 | TỰ KHI | sự liều mạng vì tuyệt vọng |
放棄 | PHÓNG KHI | sự vứt bỏ; sự bỏ đi |
自棄 | TỰ KHI | sự thất vọng; sự tuyệt vọng |
破棄する | PHÁ KHI | phá bỏ |
投棄する | ĐẦU KHI | đổ đi |
破棄する | PHÁ KHI | hủy hoại; hủy bỏ;lật; lật đổ |
破棄 | PHÁ KHI | sự hủy hoại; sự hủy bỏ;sự lật đổ; bác bỏ |
廃棄物 | PHẾ KHI VẬT | những thứ bỏ đi; rác; phế liệu |
廃棄する | PHẾ KHI | phế bỏ |
投げ棄てる | ĐẦU KHI | bỏ liền;lìa;vất |
家を棄てる | GIA KHI | bỏ nhà |
命を棄てる | MỆNH KHI | bỏ mạng |
契約破棄 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC PHÁ KHI | hủy hợp đồng |
放射性廃棄物監督庁 | PHÓNG XẠ TÍNH,TÁNH PHẾ KHI VẬT GIÁM ĐỐC SẢNH | Cơ quan Quản lý Chất thải phóng xạ quốc gia |
ばらばらに投げ棄てる | ĐẦU KHI | bỏ bừa |