Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
卑怯者 | TY,TI KHIẾP GIẢ | Người hèn nhát |
卑怯な | TY,TI KHIẾP | ươn;ươn hèn |
卑怯 | TY,TI KHIẾP | bần tiện;hèn nhát;sự bần tiện;sự hèn nhát |
QUAN TÂM
0
Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
卑怯者 | TY,TI KHIẾP GIẢ | Người hèn nhát |
卑怯な | TY,TI KHIẾP | ươn;ươn hèn |
卑怯 | TY,TI KHIẾP | bần tiện;hèn nhát;sự bần tiện;sự hèn nhát |