[kanji] Chữ Hán tự : KHOÁI 快

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

 

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
速電車 KHOÁI TỐC ĐIỆN XA tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc
KHOÁI TỐC nhanh chóng; cực cao; cực nhanh; siêu tốc;sự nhanh chóng; nhanh chóng; sự siêu tốc; siêu tốc; sự cực cao; cực cao; sự cực nhanh; cực nhanh
KHOÁI HOẠT vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
楽に浸る KHOÁI NHẠC,LẠC TẨM đắm nguyệt say hoa
KHOÁI NHẠC,LẠC lạc thú
KHOÁI NHẠC,LẠC khoái lạc;lạc thú
KHOÁI TÌNH thời tiết đẹp
KHOÁI PHƯƠNG Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi
KHOÁI CỬ Thành tích rực rỡ; thành công rực rỡ; hành động đẹp; hành động quang minh lỗi lạc
KHOÁI CẢM Cảm giác thú vị; cảm giác khoan khoái
KHOÁI PHỤC sự hồi phục (ốm); sự bình phục; hồi phục sức khỏe; bình phục; đỡ ốm; khỏi bệnh
KHOÁI BÁO tin tốt lành; tin vui
KHOÁI TAI Niềm vui; sự sung sướng; sung sướng; vui sướng; vui mừng; hân hoan
便 KHOÁI TIỆN sự đi tiểu dễ dàng; sự đi đại tiện dễ dàng
KHOÁI ÂM Âm thanh trong trẻo
KHOÁI TÁC kiệt tác
KHOÁI THÍCH sảng khoái; dễ chịu;sự sảng khoái; sự dễ chịu; sảng khoái; dễ chịu; sự thoải mái; thoải mái
KHOÁI dễ chịu; vui lòng; hài lòng; du dương; dễ thương; thoải mái; ngon;ngọt bùi;ngọt dịu
する TOÀN KHOÁI lành bệnh (lành bịnh)
TOÀN KHOÁI sự khôi phục lại hoàn toàn sức khoẻ
指数 BẤT KHOÁI CHỈ SỐ Chỉ số không tiện lợi; Chỉ số thiếu tiện nghi
BẤT KHOÁI không khoái; không hài lòng; khó chịu;lo lắng;sự không khoái; sự khó chịu;sự lo lắng
に仕事をする KHINH KHOÁI SĨ,SỸ SỰ làm bay đi
KHINH KHOÁI nhịp nhàng; du dương; vui nhộn; thoăn thoắt;sự nhịp nhàng; sự du dương; sự thoăn thoắt; nhịp nhàng; du dương; thoăn thoắt
極まり無い THỐNG KHOÁI CỰC VÔ,MÔ cực kỳ thích thú
THỐNG KHOÁI sự thích thú đến phát run
な性格 DU KHOÁI TÍNH,TÁNH CÁCH vui tính
DU KHOÁI khoái;khoái lạc;khoái ý;ngọt xớt
DU KHOÁI hài lòng; thỏa mãn;vui nhộn;sự hài lòng; sự thỏa mãn; sự vui nhộn
不愉 BẤT DU KHOÁI không khoan khoái; không thích thú;sự không khoan khoái; sự không thích thú

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều