[kanji] Chữ Hán tự : KHỔNG 孔

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị CÁCH ĐỌC

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
雀石 KHỔNG TƯỚC THẠCH Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
雀妙王 KHỔNG TƯỚC DIỆU VƯƠNG Khổng Tước Diệu Vương
KHỔNG TƯỚC con công trống; con khổng tước
KHỔNG TỬ,TÝ Khổng Tử
穿ドリル XUYÊN KHỔNG lỗ khoan
穿する XUYÊN KHỔNG đục
穿 XUYÊN KHỔNG dùi lỗ
ĐỒNG KHỔNG tròng đen
NHÃN KHỔNG lỗ để nhìn qua
KHÍ KHỔNG lỗ thông hơi
MAO KHỔNG lỗ chân lông
TỴ KHỔNG lỗ mũi
ĐA KHỔNG CHẤT nhiều lỗ; xốp;sự nhiều lỗ; xốp
ĐA KHỔNG nhiều hang động;nhiều lỗ;sự nhiều hang động;sự nhiều lỗ
空気 KHÔNG,KHỐNG KHÍ KHỔNG túi không khí; lỗ thông hơi
針の CHÂM KHỔNG trôn kim
通気 THÔNG KHÍ KHỔNG lỗ thông khí
研磨と穿 NGHIÊN MA XUYÊN KHỔNG đẽo khoét

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều