[kanji] Chữ Hán tự : KIẾN 建

Hãy rê chuột lên chữ Hán tự sẽ hiển thị cách đọc

Từ hán Âm hán việt Nghĩa
築鋼材 KIẾN TRÚC CƯƠNG TÀI thép giàn
KIẾN TIỀN phương châm; nguyên tắc
築部 KIẾN TRÚC BỘ bộ kiến trúc
て前 KIẾN TIỀN khung nhà
築省 KIẾN TRÚC TỈNH bộ kiến trúc
てる KIẾN gây dựng;sáng lập; tạo dựng; xây dựng; xây; dựng
築技師 KIẾN TRÚC KỸ SƯ kiến trúc sư
KIẾN được xây dựng; được dựng nên; mọc lên (nhà)
築師 KIẾN TRÚC SƯ kiến trúc sư
造する KIẾN TẠO,THÁO kiến tạo;xây
築家 KIẾN TRÚC GIA nhà kiến trúc; kiến trúc sư
議する KIẾN NGHỊ kiến nghị
築大学 KIẾN TRÚC ĐẠI HỌC đại học kiến trúc;trường đại học kiến trúc
設省 KIẾN THIẾT TỈNH bộ xây dựng
築士 KIẾN TRÚC SỸ,SĨ kiến trúc sư
設時代 KIẾN THIẾT THỜI ĐẠI thời đại xây dựng
築する KIẾN TRÚC dựng
設会社 KIẾN THIẾT HỘI XÃ công ty xây dựng
築する KIẾN TRÚC kiến trúc; xây dựng
設・運営・譲渡 KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
KIẾN TRÚC kiến trúc;vật liệu kiến trúc
設・所有・運営 KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
立する KIẾN LẬP xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
設・リース・譲渡 KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
KIẾN LẬP sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
設する KIẾN THIẾT xây đắp
KIẾN VẬT tòa nhà; ngôi nhà; công trình kiến trúc
設する KIẾN THIẾT xây; xây dựng; kiến thiết
KIẾN BÌNH mặt bằng sàn; diện tích mặt bằng xây dựng
KIẾN THIẾT sự kiến thiết; sự xây dựng;xây dựng
国際 KIẾN QUỐC TẾ quốc khánh
社会 PHONG KIẾN XÃ HỘI xã hội phong kiến
PHONG KIẾN ĐÍCH mang tính phong kiến
主義 PHONG KIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa phong kiến; chế độ phong kiến
PHONG KIẾN phong kiến
する TÁI KIẾN khôi phục;lập loè;tái tạo
TÁI KIẾN sự xây dựng lại
一戸 NHẤT HỘ KIẾN căn nhà riêng
高層 CAO TẦNG,TẰNG KIẾN TRÚC tòa nhà cao tầng; nhà cao tầng; kiến trúc cao tầng
錨地運賃 MIÊU ĐỊA KIẾN VẬN NHẪM suất cước tàu chợ
整備設する CHỈNH BỊ KIẾN THIẾT xây cát
家をてる GIA KIẾN cất nhà;xây nhà
半封 BÁN PHONG KIẾN TÍNH,TÁNH tính nửa phong kiến
二階 NHỊ GIAI KIẾN tòa nhà hai tầng
二階 NHỊ GIAI KIẾN Tòa nhà hai tầng
二軒 NHỊ HIÊN KIẾN Nhà cho 2 hộ ở
首都を設する THỦ ĐÔ KIẾN THIẾT đô thành;đóng đô
国家を設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
プレハブ KIẾN THIẾT nhà tiền chế
アフリカ紛争設的解決のためのセンター PHÂN TRANH KIẾN THIẾT ĐÍCH GIẢI QUYẾT Trung tâm Giải quyết Tranh chấp về Xây dựng Châu Phi

Bài học liên quan

Bài học xem nhiều